Chúng tôi giám sát các tổ chức cạnh tranh để đảm bảo chúng tôi luôn cung cấp những mức giá cao nhất xét về giá dòng.

Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá

Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange Liên kết đăng ký Đánh giá tổng thể Quy định Khối lượng 24 giờ Phí Người khớp lệnh Phí Người tạo ra lệnh # Đồng tiền # Cặp tỷ giá Tiền pháp định được hỗ trợ Chấp nhận khách hàng Mỹ Chấp nhận khách hàng Canada Chấp nhận khách hàng Nhật Bản Các nhóm tài sản Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên 1e0a44d8-eb61-41d0-be27-b7540111e4bf
DeDust
2,5 Trung bình
$421.274
3,98%
0,00%
Các loại phí
0,00%
Các loại phí
57 Đồng tiền 107 Cặp tỷ giá
382.270 (99,71%) c768f9c6-ccf7-4273-8dc2-eaa41c847e76 https://dedust.io
BlueMove (Sui)
2,5 Trung bình
$295.783
0,07%
0,00%
0,00%
16 Đồng tiền 16 Cặp tỷ giá
290.944 (99,44%) 5a370674-d494-46e0-b574-c9b9011c70d2 https://dex.bluemove.net/
UniSat
2,5 Trung bình
$177.638
18,00%
0,00%
0,00%
5 Đồng tiền 4 Cặp tỷ giá
379.950 (99,58%) 0b04addc-60e3-4552-958b-40a5618b6134 https://unisat.io/market
Nonkyc.io Exchange
2,5 Trung bình
0,00%
Các loại phí
0,00%
Các loại phí
76 Đồng tiền
111.461 (99,39%) 07ff5e4c-e61c-4f0b-b6e1-e51a6c276155 https://nonkyc.io/markets
StakeCube
2,5 Trung bình
$53.827
42,52%
Các loại phí Các loại phí 62 Đồng tiền 118 Cặp tỷ giá
167.458 (99,46%) e072acde-8289-4689-aaf6-026a263a858b https://stakecube.net/app/exchange/
LMAX Digital
2,5 Trung bình
$757,1 Triệu
31,31%
0,00%
0,00%
7 Đồng tiền 19 Cặp tỷ giá
USD
65.080 (99,35%) f21955d5-0775-4e23-986f-f8d0fa131535 https://www.lmax.com/
SecondBTC
2,5 Trung bình
$36,5 Triệu
8,81%
Các loại phí Các loại phí 39 Đồng tiền 38 Cặp tỷ giá
87.227 (99,86%) ab19e5b7-c660-46b7-9bfb-da3a83eba963 https://secondbtc.com/
Osmosis
2,5 Trung bình
$24,1 Triệu
22,89%
104 Đồng tiền 326 Cặp tỷ giá
248.499 (99,65%) 2053fb12-38f5-42d9-971b-a6784db0ff72 https://app.osmosis.zone/pools app.osmosis.zone
GMX (Arbitrum)
2,5 Trung bình
$4,0 Triệu
46,36%
0,00%
Các loại phí
0,00%
Các loại phí
9 Đồng tiền 32 Cặp tỷ giá
215.338 (99,70%) 5ce8b9b5-2a93-4d88-bb94-02ce259f1d56 https://app.gmx.io
KoinBX
2,5 Trung bình
$20,9 Triệu
0,73%
0,00%
Các loại phí
0,00%
Các loại phí
110 Đồng tiền 195 Cặp tỷ giá
INR
205.170 (99,51%) 693c9547-3a84-43f4-88c2-c923c2f558ec https://www.koinbx.com/
GMX (Avalanche)
2,5 Trung bình
$1,0 Triệu
13,78%
0,00%
Các loại phí
0,00%
Các loại phí
6 Đồng tiền 15 Cặp tỷ giá
215.338 (99,70%) f21b03a5-f30a-4ede-a9b7-fb2b918d4073 https://app.gmx.io
Cryptology
2,5 Trung bình
$93,4 Triệu
2,41%
0,20%
Các loại phí
0,20%
Các loại phí
296 Đồng tiền 314 Cặp tỷ giá
EUR RUB USD
Tương lai Tiền điện tử Staking (cryptocurrencies)
50.595 (99,31%) c9848853-9ddf-4d97-8761-1a78d5131509 https://cryptology.com/
QuickSwap v3 (Polygon)
2,4 Dưới trung bình
$70,0 Triệu
53,24%
0,00%
0,00%
81 Đồng tiền 127 Cặp tỷ giá
161.552 (99,49%) ed8fae58-415f-4868-b829-309542c8501b https://quickswap.exchange/
QuickSwap
2,4 Dưới trung bình
$1,5 Triệu
13,86%
262 Đồng tiền 389 Cặp tỷ giá
161.552 (99,49%) 8cb17dc4-943b-481a-8dba-d601f62154ec https://quickswap.exchange/
QuickSwap v3 (Polygon zkEVM)
2,4 Dưới trung bình
$592.108
75,33%
0,00%
0,00%
5 Đồng tiền 8 Cặp tỷ giá
161.552 (99,49%) d3170b69-b206-46a3-a85a-cfc87e9a5c01 https://quickswap.exchange/#/swap
KyberSwap Classic (Avalanche)
2,4 Dưới trung bình
$89.272
3.259,05%
Các loại phí Các loại phí 5 Đồng tiền 4 Cặp tỷ giá
157.621 (99,59%) b8d81acf-efff-409e-a33b-6e7a27766eab https://kyberswap.com/#/
KyberSwap Classic (BSC)
2,4 Dưới trung bình
$275
106,82%
Các loại phí Các loại phí 4 Đồng tiền 2 Cặp tỷ giá
157.621 (99,59%) b4dd828f-7454-4bff-b090-a487133e2567 https://kyberswap.com/#/
QuickSwap v3 (DogeChain)
2,4 Dưới trung bình
$0
0,00%
2 Đồng tiền 1 Cặp tỷ giá
161.552 (99,49%) dd43a6d6-7319-41cb-b058-e07e6410a596 https://dogechain.quickswap.exchange
Turbos Finance
2,4 Dưới trung bình
$31,9 Triệu
95,89%
0,00%
0,00%
28 Đồng tiền 46 Cặp tỷ giá
167.237 (99,46%) f050cdbf-62b4-4b72-9381-c09bb9920072 https://app.turbos.finance/
Curve (Ethereum)
2,4 Dưới trung bình
$204,0 Triệu
26,32%
0,38%
Các loại phí
0,38%
Các loại phí
84 Đồng tiền 133 Cặp tỷ giá
Tiền điện tử
128.554 (99,53%) 72fa7593-6b5c-4bc9-9c31-8c3a25df7a1d https://www.curve.fi/
KyberSwap Classic (Polygon)
2,4 Dưới trung bình
$4
246,20%
Các loại phí Các loại phí 3 Đồng tiền 2 Cặp tỷ giá
157.621 (99,59%) 17980222-77fb-40ad-87c0-2efc959db7a9 https://kyberswap.com/#/
KyberSwap Elastic (Polygon)
2,4 Dưới trung bình
$98
1,59%
Các loại phí Các loại phí 7 Đồng tiền 4 Cặp tỷ giá
157.621 (99,59%) 9cf5a5f5-c8ab-4adc-87f7-e9c182566906 https://kyberswap.com/swap
KyberSwap Elastic (Optimism)
2,4 Dưới trung bình
$1.495
54,14%
Các loại phí Các loại phí 5 Đồng tiền 3 Cặp tỷ giá
157.621 (99,59%) a27de6a8-06c8-45c4-9ba5-c15118d540f4 https://kyberswap.com/swap
Paymium
2,4 Dưới trung bình
$718.481
40,82%
Các loại phí Các loại phí 1 Đồng tiền 1 Cặp tỷ giá
EUR
25.917 (99,27%) 9c101f23-3556-4f52-8574-fc8089cbbf22 https://www.paymium.com/
VALR
2,4 Dưới trung bình
$22,3 Triệu
30,06%
Các loại phí Các loại phí 19 Đồng tiền 37 Cặp tỷ giá
ZAR
131.327 (98,57%) f433a1f8-25f7-415e-9b69-bf95485423fe https://www.valr.com
KyberSwap (Scroll)
2,4 Dưới trung bình
$1.158
94,82%
0,00%
0,00%
3 Đồng tiền 3 Cặp tỷ giá
157.621 (99,59%) dbc0c17b-4780-49cc-9978-f46fa276bcd7 https://kyberswap.com/swap/scroll
DAO Swap
2,4 Dưới trung bình
$6
72,87%
0,00%
Các loại phí
0,00%
Các loại phí
2 Đồng tiền 1 Cặp tỷ giá
134.421 (99,44%) 4e22df3c-dfba-4c9f-8091-3670523718cd https://swap.daomaker.com/
KyberSwap Classic (Arbitrum)
2,4 Dưới trung bình
$2.200
30,18%
0,00%
Các loại phí
0,00%
Các loại phí
2 Đồng tiền 1 Cặp tỷ giá
157.621 (99,59%) 7f17887b-e11a-4ab5-b4a7-0bf5eaac2c4e https://kyberswap.com/#/
KyberSwap Classic (Optimism)
2,4 Dưới trung bình
$1.845
18,57%
0,00%
Các loại phí
0,00%
Các loại phí
2 Đồng tiền 1 Cặp tỷ giá
157.621 (99,59%) 96eb9dc2-da5f-4dc3-bc63-8e74b25eebc0 https://kyberswap.com/#/
KyberSwap Elastic (Fantom)
2,4 Dưới trung bình
$0
87,25%
0,00%
Các loại phí
0,00%
Các loại phí
2 Đồng tiền 1 Cặp tỷ giá
157.621 (99,59%) 959b755c-36db-4d6d-a1f3-73393c42c262 https://kyberswap.com/swap
Bilaxy
2,3 Dưới trung bình
$507,5 Triệu
10,04%
Các loại phí Các loại phí 84 Đồng tiền 81 Cặp tỷ giá
38.116 (99,33%) 7e28a99b-6cf7-4830-acac-d71bd47d5c2e https://bilaxy.com/
Balancer v2 (Ethereum)
2,3 Dưới trung bình
$24,8 Triệu
18,50%
63 Đồng tiền 80 Cặp tỷ giá
121.983 (99,41%) f74c2f5a-17c0-4bde-b9b8-3fc6e2579f8a https://app.balancer.fi/#/trade app.balancer.fi
Balancer v2 (Arbitrum)
2,3 Dưới trung bình
$5,8 Triệu
47,18%
29 Đồng tiền 44 Cặp tỷ giá
121.983 (99,41%) b9acae57-fbfc-4a11-91d5-76106313c8a8 https://app.balancer.fi/#/trade app.balancer.fi
Balancer v2 (Polygon)
2,3 Dưới trung bình
$451.985
25,58%
35 Đồng tiền 82 Cặp tỷ giá
121.983 (99,41%) c133a952-7c27-4153-b860-da40cb3c1e4c https://app.balancer.fi/#/trade app.balancer.fi
Minswap
2,3 Dưới trung bình
$497.468
53,75%
30 Đồng tiền 29 Cặp tỷ giá
126.753 (99,65%) 71a87249-d306-4f1c-8d31-dfed1b7353ac https://app.minswap.org/
Curve (Arbitrum)
2,3 Dưới trung bình
$18,2 Triệu
18,22%
0,00%
0,00%
15 Đồng tiền 26 Cặp tỷ giá
128.554 (99,53%) 8bc8ae4a-d18f-47a6-9519-21c4d75ab99f https://arbitrum.curve.fi/
Curve (Optimism)
2,3 Dưới trung bình
$1,9 Triệu
16,10%
0,00%
0,00%
12 Đồng tiền 14 Cặp tỷ giá
128.554 (99,53%) 5f4bf831-0fee-4895-9e6e-6d79cadd0a59 https://optimism.curve.fi/
Curve (Gnosis)
2,3 Dưới trung bình
$1,4 Triệu
13,37%
0,00%
0,00%
4 Đồng tiền 4 Cặp tỷ giá
128.554 (99,53%) cbf675ea-1893-4429-a341-61ced954de13 https://xdai.curve.fi/
Curve (Avalanche)
2,3 Dưới trung bình
$184.104
59,85%
0,00%
0,00%
7 Đồng tiền 8 Cặp tỷ giá
128.554 (99,53%) 7a4747b6-6c76-41fb-977e-88c6ce40bc14 https://avax.curve.fi/
Curve (Polygon)
2,3 Dưới trung bình
$20.308
284,87%
0,00%
0,00%
9 Đồng tiền 6 Cặp tỷ giá
128.554 (99,53%) 3103a078-d084-4637-841c-a5a2cc2375df https://www.curve.fi/
Curve (Celo)
2,3 Dưới trung bình
$4.267
27,28%
0,00%
0,00%
4 Đồng tiền 3 Cặp tỷ giá
128.554 (99,53%) b2225f30-7f3d-45e1-910c-277955ff48db https://curve.fi/#/celo/pools
Bitcoiva
2,3 Dưới trung bình
$385,0 Triệu
3,28%
Các loại phí Các loại phí 173 Đồng tiền 323 Cặp tỷ giá
110.408 (99,97%) 2d2d562c-a8da-4bfa-92e2-a2292a68911c https://www.bitcoiva.com/markets
Curve (Fantom)
2,3 Dưới trung bình
$125
239,59%
0,00%
0,00%
9 Đồng tiền 10 Cặp tỷ giá
128.554 (99,53%) b26a087d-5edd-4adb-b147-ca977b522c17 https://ftm.curve.fi/
Minswap v2
2,3 Dưới trung bình
$4,3 Triệu
65,44%
0,00%
0,00%
37 Đồng tiền 38 Cặp tỷ giá
126.753 (99,65%) 5b437c85-e95e-4b27-9bac-8dc6d52e6731 https://minswap.org/
Qmall Exchange
2,3 Dưới trung bình
0,00%
Các loại phí
0,00%
Các loại phí
78 Đồng tiền
29.134 (98,90%) c3d9104e-c8d6-4056-a02f-813c4cb7e513 https://qmall.io
Giottus
2,2 Dưới trung bình
$220.919
1,67%
Các loại phí Các loại phí 288 Đồng tiền 380 Cặp tỷ giá
INR
76.169 (99,85%) bc2c214f-bfbe-4c92-89dc-d2831bc39752 https://www.giottus.com/tradeview
iZiSwap (Scroll)
2,2 Dưới trung bình
$693.540
4,25%
0,00%
0,00%
8 Đồng tiền 15 Cặp tỷ giá
105.549 (99,55%) 71dd59d1-a2cf-43d7-ba84-958b57111547 https://izumi.finance/trade/swap
Balancer v2 (Gnosis Chain)
2,2 Dưới trung bình
$1,7 Triệu
23,96%
0,00%
0,00%
11 Đồng tiền 23 Cặp tỷ giá
121.983 (99,41%) 707f309b-1540-4e4f-9473-4f70e955fc60 https://app.balancer.fi/#/trade
iZiSwap(Taiko)
2,2 Dưới trung bình
$75.486
6,42%
0,00%
0,00%
2 Đồng tiền 2 Cặp tỷ giá
105.549 (99,55%) 55797120-4d56-4bdd-a0f7-3f0f86e524e8 https://izumi.finance/trade/swap
Quidax
2,2 Dưới trung bình
Các loại phí Các loại phí 75 Đồng tiền
30.980 (99,49%) 1af9789f-234a-4a75-91c3-418a55067e7d https://www.quidax.com/
HTML Comment Box is loading comments...