Chúng tôi giám sát các tổ chức cạnh tranh để đảm bảo chúng tôi luôn cung cấp những mức giá cao nhất xét về giá dòng.

Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá

Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange Liên kết đăng ký Đánh giá tổng thể Quy định Khối lượng 24 giờ Phí Người khớp lệnh Phí Người tạo ra lệnh # Đồng tiền # Cặp tỷ giá Tiền pháp định được hỗ trợ Chấp nhận khách hàng Mỹ Chấp nhận khách hàng Canada Chấp nhận khách hàng Nhật Bản Các nhóm tài sản Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên 27248e8e-6e45-4974-94dd-5a9d0958f0a4
Balancer v2 (Avalanche)
2,2 Dưới trung bình
$209.887
241,82%
0,00%
0,00%
9 Đồng tiền 17 Cặp tỷ giá
121.983 (99,41%) 175e2434-c47c-44cb-a5d8-5fe60d17fa1a https://balancer.fi/
iZiswap(Mode)
2,2 Dưới trung bình
$83.779
31,76%
0,00%
0,00%
2 Đồng tiền 2 Cặp tỷ giá
105.549 (99,55%) e496bd02-3e8e-4053-85cc-e3dd2f824c05 https://izumi.finance/trade/swap
iZiSwap(X layer)
2,2 Dưới trung bình
$2.650
66,71%
0,00%
0,00%
3 Đồng tiền 2 Cặp tỷ giá
105.549 (99,55%) 3e383501-8b24-4ebe-9075-7a95cbf7f0dd https://izumi.finance/trade/swap
iZiSwap (Zeta)
2,2 Dưới trung bình
$742
62,81%
0,00%
0,00%
2 Đồng tiền 1 Cặp tỷ giá
105.549 (99,55%) 100e6798-d9d8-44de-a55d-3cee35331c5b https://izumi.finance/
LBank
2,2 Dưới trung bình
$73,4 Tỷ
7,22%
0,10%
Các loại phí
0,10%
Các loại phí
683 Đồng tiền 896 Cặp tỷ giá
AUD CAD CHF DKK EUR GBP +45 More
Tương lai Tiền điện tử ETFs NFT's (Non-fungible tokens) Staking (cryptocurrencies)
5.333 (99,22%) b97e1225-c6a1-4fde-bb87-fbcd1ca4b279 https://www.lbank.info/
Bullish
2,2 Dưới trung bình
$1,9 Tỷ
30,16%
Các loại phí Các loại phí 38 Đồng tiền 55 Cặp tỷ giá
USD
34.131 (99,41%) 20150377-642f-4dff-b1ee-cf5a181c973b https://exchange.bullish.com
Qmall Exchange
2,2 Dưới trung bình
0,00%
Các loại phí
0,00%
Các loại phí
78 Đồng tiền
29.134 (98,90%) 25f80775-9c95-4ced-95b7-a37faa85d042 https://qmall.io
Bitbns
2,2 Dưới trung bình
$2,3 Triệu
2,73%
Các loại phí Các loại phí 137 Đồng tiền 138 Cặp tỷ giá
INR
63.767 (99,94%) c22df0d7-7cda-437b-a932-6bd790f6e348 https://bitbns.com/
StellarTerm
2,2 Dưới trung bình
$799.606
98,90%
16 Đồng tiền 17 Cặp tỷ giá
35.227 (99,39%) 4d6c88b6-f298-413c-964e-b68a279b4edf https://stellarterm.com/#markets
BITFLEX
2,2 Dưới trung bình
0,00%
Các loại phí
0,00%
Các loại phí
86 Đồng tiền
31.414 (99,38%) 4a4d393f-0abe-4907-bcbb-1bbe8f9c5bbf https://www.bitflex.com/
Bitazza
2,2 Dưới trung bình
Các loại phí Các loại phí 98 Đồng tiền
THB
69.135 (99,92%) c0ee86df-5627-4175-9b42-7040092984a9 https://www.bitazza.com/
Camelot v3
2,2 Dưới trung bình
$202,5 Triệu
16,05%
0,00%
0,00%
76 Đồng tiền 94 Cặp tỷ giá
97.173 (99,37%) d6baa3d7-edce-4f38-b0ba-277da4015b63 https://camelot.exchange/#
PulseX
2,2 Dưới trung bình
$10,4 Triệu
43,84%
0,00%
0,00%
23 Đồng tiền 38 Cặp tỷ giá
91.870 (99,81%) 98b1a3a9-d90e-4813-bbbc-bae7d894262d https://app.pulsex.com/swap
Thruster v3
2,2 Dưới trung bình
$19,3 Triệu
29,48%
0,00%
0,00%
17 Đồng tiền 37 Cặp tỷ giá
100.769 (99,46%) d0c72a01-fd05-417e-977c-ac7923f71c93 https://app.thruster.finance/
SyncSwap (zkSync Era)
2,2 Dưới trung bình
$1,2 Triệu
45,85%
0,00%
0,00%
40 Đồng tiền 51 Cặp tỷ giá
97.975 (99,51%) 0267df96-bb2d-447d-a6c7-86d3f418c67c https://syncswap.xyz/
Camelot
2,2 Dưới trung bình
$617.364
20,65%
0,00%
0,00%
55 Đồng tiền 64 Cặp tỷ giá
97.173 (99,37%) 95cac986-270f-4e38-8081-93645cf7422a https://camelot.exchange/#
Thruster v2 (0.3%)
2,2 Dưới trung bình
$211.225
8,94%
0,00%
0,00%
18 Đồng tiền 21 Cặp tỷ giá
100.769 (99,46%) e55ac840-0910-4d5d-a3fc-80ffde176099 https://app.thruster.finance/
PulseX v2
2,2 Dưới trung bình
$540.831
26,23%
0,00%
0,00%
25 Đồng tiền 40 Cặp tỷ giá
91.870 (99,81%) 6108879b-b69c-457f-8f71-0fceb46ea1bb https://v2-app.pulsex.com/swap
Syncswap (Scroll)
2,2 Dưới trung bình
$176.588
29,75%
0,00%
0,00%
7 Đồng tiền 8 Cặp tỷ giá
97.975 (99,51%) 942d10ae-e933-490c-bb81-690c80cf62a9 https://syncswap.xyz/scroll
Thruster v2 (1.0%)
2,2 Dưới trung bình
$4.854
188,38%
0,00%
0,00%
7 Đồng tiền 6 Cặp tỷ giá
100.769 (99,46%) 2a394569-f2e9-4399-bd7c-a21fd5fc0273 https://app.thruster.finance/
digitalexchange.id
2,2 Dưới trung bình
$194.765
79,22%
Các loại phí Các loại phí 71 Đồng tiền 71 Cặp tỷ giá
IDR
7.885 (98,60%) 0d220163-52d8-4095-b55f-1da6cbf63b26 https://digitalexchange.id/market
SyncSwap (Linea)
2,2 Dưới trung bình
$39.867
35,16%
0,00%
0,00%
15 Đồng tiền 15 Cặp tỷ giá
97.975 (99,51%) 3785a67f-5280-4eca-91a9-4c02e8a4999b https://syncswap.xyz/linea
Balancer v2 (Polygon zkEVM)
2,2 Dưới trung bình
$1
92,58%
0,00%
0,00%
2 Đồng tiền 1 Cặp tỷ giá
87.634 (99,51%) 1001530e-b505-4b19-88aa-db4b8fc6e818 https://balancer.fi/
Camelot v2 (ApeChain)
2,2 Dưới trung bình
$12
49,15%
0,00%
0,00%
2 Đồng tiền 1 Cặp tỷ giá
97.173 (99,37%) 88119388-cb7b-4a99-9384-440dddc6ab54 https://camelot.exchange/#
Alcor
2,2 Dưới trung bình
0,00%
Các loại phí
0,00%
Các loại phí
9 Đồng tiền
64.579 (99,10%) bb4f254d-3d3a-4025-b1d4-0e27a77d1887 https://wax.alcor.exchange/
BIT
2,1 Dưới trung bình
$699,0 Triệu
20,72%
0,10%
Các loại phí
0,08%
Các loại phí
116 Đồng tiền 157 Cặp tỷ giá
USD
Tương lai Tiền điện tử Vanilla Tùy chọn Staking (cryptocurrencies)
54.132 (99,40%) c83dde91-0f7b-4561-aea0-c12d02d2cda0 https://www.bit.com
SunSwap v2
2,1 Dưới trung bình
$6,6 Triệu
68,55%
58 Đồng tiền 63 Cặp tỷ giá
66.696 (99,50%) 507d09ab-8952-4813-902b-059aa791b5fd https://sunswap.com/
THENA FUSION
2,1 Dưới trung bình
$71,8 Triệu
10,28%
0,00%
Các loại phí
0,00%
Các loại phí
46 Đồng tiền 61 Cặp tỷ giá
67.129 (99,51%) b3e9c74d-88e2-4c4a-a256-df3dee92d228 https://thena.fi/
Venus
2,1 Dưới trung bình
$985,7 Triệu
0,03%
46 Đồng tiền 23 Cặp tỷ giá
72.024 (99,46%) 192f39e8-3597-4b72-982e-61d4b48ab30a https://app.venus.io app.venus.io
Baby Doge Swap
2,1 Dưới trung bình
$901.036
1.973,25%
0,00%
0,00%
19 Đồng tiền 18 Cặp tỷ giá
78.957 (99,32%) cbd0fe35-a019-4c58-b770-82732e1390ef https://babydogeswap.com/
THENA
2,1 Dưới trung bình
$369.575
32,28%
0,00%
Các loại phí
0,00%
Các loại phí
32 Đồng tiền 38 Cặp tỷ giá
67.129 (99,51%) 30f50637-52be-4179-97c9-2c5051a8cd88 https://www.thena.fi/liquidity
ICPSwap
2,1 Dưới trung bình
$862.558
44,61%
0,00%
Các loại phí
0,00%
Các loại phí
18 Đồng tiền 18 Cặp tỷ giá
75.942 (99,54%) 85fea81c-d246-4964-9b46-c6452bb15449 https://app.icpswap.com/
Voltage Finance
2,1 Dưới trung bình
3 Đồng tiền
71.153 (99,58%) 90efc528-d214-4e39-8948-66ce70f6774f https://app.voltage.finance/ app.voltage.finance
BitSwap v3
2,1 Dưới trung bình
$56.620
31,13%
0,00%
0,00%
3 Đồng tiền 2 Cặp tỷ giá
66.747 (99,34%) 3c421919-0993-4250-b8e9-e06b191d2142 https://portal.bouncebit.io/swap
BitSwap v2
2,1 Dưới trung bình
$6.633
24,61%
0,00%
0,00%
2 Đồng tiền 1 Cặp tỷ giá
66.747 (99,34%) a66a4739-32d8-4ae5-a9fe-bffa487e78dd https://portal.bouncebit.io/swap
Zedxion Exchange
2,1 Dưới trung bình
0,00%
Các loại phí
0,00%
Các loại phí
325 Đồng tiền
36.627 (99,48%) db62d5da-b36e-47e6-a04e-94481c3c8f34 https://www.zedxion.io/en_US/
Batonex
2,1 Dưới trung bình
0,00%
0,00%
63 Đồng tiền
16.147 (98,92%) 1c1d72f3-d5ad-41f3-b848-734f3d2d6862 https://www.batonex.com/
Unocoin
2,1 Dưới trung bình
Các loại phí Các loại phí 85 Đồng tiền
50.119 (99,22%) d885d966-f5a8-40c6-95e3-b2d28d630b6e https://www.unocoin.com/
ZKE
2,1 Dưới trung bình
0,00%
Các loại phí
0,00%
Các loại phí
243 Đồng tiền
35.943 (99,63%) b8672ad2-79eb-40d4-b4e6-ac52e97bbcbd https://www.zke.com/
DODO (BSC)
2,1 Dưới trung bình
$2,3 Triệu
174,98%
12 Đồng tiền 14 Cặp tỷ giá
66.490 (99,38%) 154db16d-c19f-4e5d-87c8-bf4578049348 https://dodoex.io/
Ref Finance
2,1 Dưới trung bình
$712.201
11,00%
Các loại phí Các loại phí 27 Đồng tiền 60 Cặp tỷ giá
58.503 (99,49%) 4a02e096-a043-4d4e-b162-8857ced5385a https://www.ref.finance/
KLAYswap
2,1 Dưới trung bình
$732.157
92,61%
Các loại phí Các loại phí 34 Đồng tiền 67 Cặp tỷ giá
64.429 (99,99%) 9d6ce1d2-6d0e-4485-98f4-1eddfbe915a0 https://klayswap.com/dashboard
SaucerSwap v1
2,1 Dưới trung bình
$2,1 Triệu
17,60%
0,00%
0,00%
17 Đồng tiền 33 Cặp tỷ giá
60.928 (99,92%) eca15327-2a51-40a1-9ff0-d3fcbf16b7d6 https://www.saucerswap.finance/
DODO (Ethereum)
2,1 Dưới trung bình
$37.507
40,67%
0,30%
Các loại phí
0,30%
Các loại phí
44 Đồng tiền 41 Cặp tỷ giá
Tiền điện tử
66.490 (99,38%) 72a3af5f-7faf-4e1c-9119-6380c67005dc https://dodoex.io/
SaucerSwap v2
2,1 Dưới trung bình
$12,1 Triệu
29,58%
0,00%
0,00%
11 Đồng tiền 12 Cặp tỷ giá
60.928 (99,92%) e76887a0-9d87-45fa-ac99-30086520468c https://www.saucerswap.finance/
ABCC
2,1 Dưới trung bình
$8,6 Triệu
44,21%
Các loại phí Các loại phí 7 Đồng tiền 6 Cặp tỷ giá
USD
19.704 (99,28%) 2ed43145-5e1f-4d2f-ae13-a9ef4f3a38d2 https://abcc.com/
Klayswap v3
2,1 Dưới trung bình
$1.679
114,28%
0,00%
0,00%
9 Đồng tiền 12 Cặp tỷ giá
64.429 (99,99%) a027e026-759f-4e3e-a63e-17d2ea14e798 https://klayswap.com/dashboard
TRIV
2,1 Dưới trung bình
0,10%
Các loại phí
0,10%
Các loại phí
845 Đồng tiền
IDR
3.707 (100,00%) ae3fe605-d6c8-4074-8d08-0bba13ee5605 https://triv.co.id/id/markets/BTC_IDR
Blocktrade
2,1 Dưới trung bình
Các loại phí Các loại phí 4 Đồng tiền
62.452 (99,35%) 831c55b9-bc63-4e66-872e-a001484d7c3e https://blocktrade.com/
WX Network
2,0 Dưới trung bình
$11.107
37,00%
9 Đồng tiền 13 Cặp tỷ giá
37.680 (99,38%) f7a2c3ac-7bef-4a5c-8623-7cf734c4f5a8 https://waves.exchange/
HTML Comment Box is loading comments...