Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 31f0e6d8-9902-4c41-9c97-0227911f2ce3 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
$144.492 36,08%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
156.311 (99,06%) | 758df601-04b7-41e9-b62d-e046ea0d411b | https://app.kyo.finance | |||||||
![]() |
$20,4 Triệu 7,38%
|
Các loại phí | Các loại phí | 534 Đồng tiền | 557 Cặp tỷ giá |
EUR
BRL
|
|
29.533 (99,24%) | 40236b7b-d4e2-428e-a89e-ef1e51601d20 | http://www.novadax.com.br/ | |||||||
![]() |
Mauritius - MU FSC Nam Phi - ZA FSCA |
Đồng tiền | Cặp tỷ giá |
|
|
335 (99,16%) | 155a1e4f-64c7-4d44-892f-bb8c294bc955 | https://www.makecapital.com/ | |||||||||
![]() |
$27,5 Triệu 0,08%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
32.799 (99,50%) | 507e1085-ec47-42da-ac25-42327767b583 | https://difx.com/market | |||||||
![]() |
11 Đồng tiền |
|
|
41.443 (99,29%) | 1eb3753e-9288-4427-80c6-eafca376c81f | https://www.swft.pro/#/ | |||||||||||
![]() |
$57,2 Triệu 59,23%
|
Các loại phí | Các loại phí | 31 Đồng tiền | 29 Cặp tỷ giá |
|
|
127.288 (99,32%) | 56798577-8be3-4617-8132-e97c5dc3d582 | https://thorchain.org/ | |||||||
![]() |
$585.644 59,64%
|
32 Đồng tiền | 75 Cặp tỷ giá |
|
|
100.899 (99,54%) | c744aacd-1e7f-4344-be52-ea66fd0e26ab | https://app.balancer.fi/#/trade | app.balancer.fi | ||||||||
![]() |
$3,0 Triệu 52,99%
|
0,00% |
0,00% |
22 Đồng tiền | 35 Cặp tỷ giá |
|
|
142.759 (99,89%) | 85038a63-6147-40ea-a58c-7be0bbcecb62 | https://app.pulsex.com/swap | |||||||
![]() |
$48.987 44,13%
|
23 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |
|
|
119.665 (99,64%) | 6ba0d958-998d-4d36-9686-724054ecf54d | https://app.minswap.org/ | |||||||||
![]() |
$1,1 Triệu 49,47%
|
0,00% |
0,00% |
22 Đồng tiền | 34 Cặp tỷ giá |
|
|
142.759 (99,89%) | 37c14758-80b1-46ec-a390-472128683aa9 | https://v2-app.pulsex.com/swap | |||||||
![]() |
$28.883 51,34%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
15 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |
|
|
113.483 (99,67%) | 53ba1552-7c3e-4d17-b72e-17a078624a8b | https://swap.thetatoken.org/swap | |||||||
![]() |
$57.678 30,60%
|
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
|
|
127.189 (99,36%) | f9aa7ec6-1cb0-4803-b039-fe7fb21b2515 | https://balancer.fi/ | |||||||
![]() |
$1,0 Triệu 48,42%
|
0,00% |
0,00% |
39 Đồng tiền | 41 Cặp tỷ giá |
|
|
119.665 (99,64%) | e9ad1577-096d-4c76-b881-2c99f8b1954b | https://minswap.org/ | |||||||
![]() |
$293.020 17,34%
|
Các loại phí | Các loại phí | 328 Đồng tiền | 482 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
68.247 (99,88%) | 19d848cd-1c9e-4af7-a9e3-bc8f84b975b9 | https://www.giottus.com/tradeview | |||||||
![]() |
$1,1 Triệu 17,35%
|
Các loại phí | Các loại phí | 136 Đồng tiền | 138 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
79.432 (99,90%) | f5591809-ad0f-42bc-87bd-22d848388d1c | https://bitbns.com/ | |||||||
![]() |
$296,4 Triệu 29,54%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
246 Đồng tiền | 285 Cặp tỷ giá |
TRY
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
23.041 (99,44%) | c35259b3-5bde-4393-9f48-c8716e99da94 | https://www.trbinance.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
491 Đồng tiền |
|
|
80.517 (99,24%) | db2c6d64-5669-4cd1-b91c-87076accb9e5 | https://www.superex.com/index | |||||||||
![]() |
$11,9 Triệu 28,47%
|
60 Đồng tiền | 74 Cặp tỷ giá |
|
|
100.899 (99,54%) | 4f1d208d-18d2-4c88-bf0e-908c922dd0b8 | https://app.balancer.fi/#/trade | app.balancer.fi | ||||||||
![]() |
$414.154 64,08%
|
30 Đồng tiền | 45 Cặp tỷ giá |
|
|
100.899 (99,54%) | 8af738f2-9ede-4ef2-8f4a-ad4b2a7a0dbd | https://app.balancer.fi/#/trade | app.balancer.fi | ||||||||
![]() |
$378.899 38,73%
|
0,00% |
0,00% |
41 Đồng tiền | 89 Cặp tỷ giá |
|
|
99.628 (99,33%) | 03e905c4-8037-428f-919a-8d0f5817d33c | https://app.velodrome.finance/ | |||||||
![]() |
$6.415 27,95%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
99.531 (99,22%) | 99aa2862-f15c-491d-b975-afee8817fdf2 | https://izumi.finance/trade/swap | |||||||
![]() |
$87.123 23,80%
|
0,00% |
0,00% |
20 Đồng tiền | 32 Cặp tỷ giá |
|
|
99.628 (99,33%) | b7660e50-f336-431d-a549-21a93264c671 | https://app.velodrome.finance/ | |||||||
![]() |
$958.176 55,20%
|
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền | 24 Cặp tỷ giá |
|
|
100.899 (99,54%) | eb168ab7-37a8-4920-b43a-2aa01e6e4068 | https://app.balancer.fi/#/trade | |||||||
![]() |
$78.833 58,65%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
99.531 (99,22%) | c367ddb9-3122-4b52-a2bd-e4290d85b6ee | https://izumi.finance/trade/swap | |||||||
![]() |
$1,6 Triệu 60,20%
|
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền | 26 Cặp tỷ giá |
|
|
100.899 (99,54%) | 842f22e6-20a1-4690-8058-06336ede9c69 | https://balancer.fi/ | |||||||
![]() |
$91.695 33,58%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
99.531 (99,22%) | 5bfca4cb-b822-40e1-8318-202c49673ea5 | https://izumi.finance/trade/swap | |||||||
![]() |
$2.579 70,08%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
99.531 (99,22%) | dcc47f8b-e8e5-4697-b46e-7c64e475324b | https://izumi.finance/trade/swap | |||||||
![]() |
$2,2 Triệu 55,49%
|
0,00% |
0,00% |
43 Đồng tiền | 58 Cặp tỷ giá |
|
|
86.951 (99,63%) | 349a620a-5afa-4d70-a61d-04650f2b7f32 | https://app.turbos.finance/ | |||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
83 Đồng tiền |
|
|
24.260 (99,00%) | 7f7a47be-1a7b-4c09-9ecf-3a2b1d49f9de | https://www.batonex.com/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
141 Đồng tiền |
|
|
4.358 (99,78%) | 90841a3d-623d-4745-aab9-b6356dd93e23 | https://www.safex.hk/ | |||||||||
![]() |
$32,7 Triệu 32,65%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
53 Đồng tiền | 67 Cặp tỷ giá |
|
|
75.119 (99,51%) | fbe7b741-c5b4-484c-8d61-b477d6f98a17 | https://thena.fi/ | |||||||
![]() |
$413.144 40,13%
|
21 Đồng tiền | 24 Cặp tỷ giá |
|
|
78.143 (99,86%) | 50666243-af68-484e-897a-f80ecc9bfae3 | https://www.shibaswap.com | |||||||||
![]() |
$84.482 55,48%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
39 Đồng tiền | 46 Cặp tỷ giá |
|
|
75.119 (99,51%) | 9ee04d16-aeaa-4a55-9434-3d82ed9483f1 | https://www.thena.fi/liquidity | |||||||
![]() |
$9.046 60,11%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
83.719 (99,60%) | dff9b186-b91d-44b2-9870-17fd446ac8b0 | https://unisat.io/market | |||||||
![]() |
$151.484 55,21%
|
Các loại phí | Các loại phí | 1 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
25.707 (99,19%) | 3b7bd94e-b017-4988-b0b8-ae9fe122f4b6 | https://www.paymium.com/ | |||||||
![]() |
$19.935 31,82%
|
0,00% |
0,00% |
22 Đồng tiền | 30 Cặp tỷ giá |
|
|
74.108 (99,24%) | 6f601187-f56f-4d65-9230-6fdd6493c628 | https://baseswap.fi/ | |||||||
![]() |
$9,2 Triệu 40,94%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
8 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
84.683 (99,42%) | 9e03d908-d750-461a-b172-7fd0c32b1c6c | https://app.wagmi.com/#/trade/swap | |||||||
![]() |
$1.824 92,04%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
2 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
84.683 (99,42%) | c3ced8b7-3fd6-4118-ba3f-9a517f345d11 | https://app.wagmi.com/#/trade/swap | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
9 Đồng tiền |
|
|
44.262 (98,93%) | edf4349c-ce5b-485a-a466-a055fd17489e | https://wax.alcor.exchange/ | |||||||||
![]() |
$20.458 36,42%
|
Các loại phí | Các loại phí | 64 Đồng tiền | 64 Cặp tỷ giá |
IDR
|
|
9.257 (98,46%) | 5471fb54-bfbe-4ae7-a319-4882ced29232 | https://digitalexchange.id/market | |||||||
![]() |
$632,8 Triệu 2,52%
|
Các loại phí | Các loại phí | 51 Đồng tiền | 228 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
24.045 (99,34%) | e2bd0f7e-11a8-4f26-8e11-1dcf4d3911bf | https://www.paybito.com | |||||||
![]() |
13 Đồng tiền |
|
|
68.093 (99,32%) | 47dd049d-b46f-4477-914b-0da019d5a014 | https://fi.woo.org/ | |||||||||||
![]() |
$37,4 Triệu 40,43%
|
0,00% |
0,00% |
70 Đồng tiền | 90 Cặp tỷ giá |
|
|
57.649 (99,32%) | 02b1200d-6025-49fb-95bc-df5f325777ee | https://camelot.exchange/# | |||||||
![]() |
$946.558 41,10%
|
0,00% |
0,00% |
29 Đồng tiền | 39 Cặp tỷ giá |
|
|
58.067 (99,07%) | 084157d0-a200-44ec-81d1-f57de6cb2c63 | https://syncswap.xyz/ | |||||||
![]() |
$491.513 27,52%
|
0,00% |
0,00% |
56 Đồng tiền | 66 Cặp tỷ giá |
|
|
57.649 (99,32%) | 79455771-cc7c-4629-814b-ece936588e40 | https://camelot.exchange/# | |||||||
![]() |
$425.986 50,12%
|
0,00% |
0,00% |
19 Đồng tiền | 35 Cặp tỷ giá |
|
|
55.986 (99,85%) | 1cd5fd4a-8546-49ce-8180-4af4e3be686d | https://www.saucerswap.finance/ | |||||||
![]() |
$11,0 Triệu 21,46%
|
0,00% |
0,00% |
13 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
55.986 (99,85%) | b5abc335-8f6f-41d8-8e3c-8064f918b486 | https://www.saucerswap.finance/ | |||||||
![]() |
$99.748 41,61%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
58.067 (99,07%) | 0e928f90-0bff-422a-a606-6bcbf5ec3eea | https://syncswap.xyz/scroll | |||||||
![]() |
$153.908 47,22%
|
0,00% |
0,00% |
15 Đồng tiền | 17 Cặp tỷ giá |
|
|
58.067 (99,07%) | 657cc51a-bd8c-41be-993e-46c5714afe6b | https://syncswap.xyz/linea | |||||||
![]() |
$12,1 Triệu 28,73%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
54 Đồng tiền | 57 Cặp tỷ giá |
|
|
4.827 (99,54%) | fcab82f5-965f-4aec-8eb3-5c38930b4202 | https://app.degate.com/ | |||||||