Chúng tôi giám sát các tổ chức cạnh tranh để đảm bảo chúng tôi luôn cung cấp những mức giá cao nhất xét về giá dòng.

Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá

Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange Liên kết đăng ký Đánh giá tổng thể Quy định Khối lượng 24 giờ Phí Người khớp lệnh Phí Người tạo ra lệnh # Đồng tiền # Cặp tỷ giá Tiền pháp định được hỗ trợ Chấp nhận khách hàng Mỹ Chấp nhận khách hàng Canada Chấp nhận khách hàng Nhật Bản Các nhóm tài sản Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên 38607ce0-43fc-4cf3-b017-01dd0d65de99
Uniswap v3 (Base)
3,0 Trung bình
$206,6 Triệu
38,28%
0,00%
0,00%
232 Đồng tiền 372 Cặp tỷ giá
3.981.748 (99,86%) 28a744ff-c990-4670-a1dc-9415f7712839 https://app.uniswap.org/
Uniswap v2 (Base)
3,0 Trung bình
0,00%
0,00%
203 Đồng tiền
3.981.748 (99,86%) 48f9dee9-2d08-4dbd-a4f1-0e985a61e5fb https://uniswap.org/
Uniswap v3 (Avalanche)
3,0 Trung bình
$82,8 Triệu
316,36%
0,00%
Các loại phí
0,00%
Các loại phí
32 Đồng tiền 43 Cặp tỷ giá
3.981.748 (99,86%) 3eedab3b-dcd8-4088-8472-c782d6474617 https://app.uniswap.org/#/swap
Uniswap v3 (ZKsync)
3,0 Trung bình
$1,9 Triệu
35,06%
0,00%
0,00%
7 Đồng tiền 25 Cặp tỷ giá
3.981.748 (99,86%) 04e15564-ec15-485f-8753-bf2166c3ffa6 https://app.uniswap.org/swap?chain=zksync
Uniswap v2 (Polygon)
3,0 Trung bình
$131.182
27,48%
0,00%
0,00%
15 Đồng tiền 15 Cặp tỷ giá
3.981.748 (99,86%) d35abdab-cec7-485b-b8dd-eded8ff7b872 https://app.uniswap.org/swap
Verse
3,0 Trung bình
$28.339
32,38%
0,00%
0,00%
7 Đồng tiền 6 Cặp tỷ giá
3.868.718 (98,41%) b44a06e2-7bd5-497c-b552-89a6a06ec53c https://verse.bitcoin.com/
Uniswap v3 (Blast)
3,0 Trung bình
$27.866
117,12%
0,00%
0,00%
5 Đồng tiền 9 Cặp tỷ giá
3.981.748 (99,86%) ce5041b1-efe3-4a17-bbf8-b0749c131c94 https://app.uniswap.org/
Uniswap v2 (Blast)
3,0 Trung bình
0,00%
0,00%
3 Đồng tiền
3.981.748 (99,86%) 80b3b690-ca13-4536-b699-7e607cf98738 https://app.uniswap.org/
BitStorage
3,0 Trung bình
$161,1 Triệu
95,65%
Các loại phí Các loại phí 26 Đồng tiền 32 Cặp tỷ giá
465.655 (98,92%) 4e483f37-8f3d-4b54-812c-8c8b31675364 https://bitstorage.finance/
HTX
3,0 Trung bình
$7,8 Tỷ
68,70%
0,04%
Các loại phí
0,02%
Các loại phí
716 Đồng tiền 849 Cặp tỷ giá
AUD CAD CHF DKK EUR GBP +44 More
218.751 (99,69%) d222c350-78fa-4fa6-b8d3-bb7d82b935db https://www.huobi.com/
BTCC
3,0 Trung bình
$23,9 Tỷ
47,58%
0,05%
Các loại phí
0,05%
Các loại phí
366 Đồng tiền 459 Cặp tỷ giá
649.145 (99,28%) 1cafaba9-9a56-4031-946c-56f04746eb63 https://www.btcc.com/
TNNS PROX
3,0 Trung bình
0,00%
Các loại phí
0,00%
Các loại phí
182 Đồng tiền
1.000.153 (100,00%) b587d3f7-4a1d-43c7-859d-8ff91d9d4a68 https://www.tnnsprox.com/en_US/market
BTC-Alpha
3,0 Trung bình
$530,5 Triệu
2,69%
0,15%
Các loại phí
0,15%
Các loại phí
11 Đồng tiền 11 Cặp tỷ giá
EUR USD
603.287 (87,60%) 56b80e70-10ed-47a6-85bc-b70b6053cd02 https://btc-alpha.com/
BitoPro
3,0 Trung bình
$80,5 Triệu
84,08%
Các loại phí Các loại phí 20 Đồng tiền 28 Cặp tỷ giá
TWD
241.778 (99,94%) f05b9ada-f1a5-4fa2-9070-bc54705e24fe https://www.bitopro.com/
Cube Exchange
3,0 Trung bình
0,00%
Các loại phí
0,00%
Các loại phí
62 Đồng tiền
207.771 (99,65%) cb03494c-c25a-4862-ad93-8be578c09e03 https://www.cube.exchange/
DeFi Swap
3,0 Trung bình
9 Đồng tiền
3.066.111 (99,52%) 7f935ee7-983e-450a-9662-2e211d4ee93c https://crypto.com/defi/swap
Independent Reserve
2,9 Trung bình
$48,1 Triệu
155,63%
Các loại phí Các loại phí 30 Đồng tiền 105 Cặp tỷ giá
AUD NZD SGD USD
187.152 (99,60%) 720a6a1e-90e4-4c36-9c23-d6ebff5e64ad https://www.independentreserve.com/
Mercado Bitcoin
2,9 Trung bình
$18,0 Triệu
63,61%
0,70%
Các loại phí
0,30%
Các loại phí
25 Đồng tiền 25 Cặp tỷ giá
BRL
229.494 (98,95%) 6830e41c-95c4-4437-b21b-cb0cd61cbe79 https://www.mercadobitcoin.com.br/
HitBTC
2,9 Trung bình
$445,4 Triệu
83,72%
0,25%
Các loại phí
0,10%
Các loại phí
440 Đồng tiền 805 Cặp tỷ giá
EUR GBP SGD USD IDR
Tương lai Tiền điện tử
125.936 (99,40%) bc303245-e60f-48ed-8567-7359afb01b52 https://hitbtc.com
BitDelta
2,9 Trung bình
0,00%
Các loại phí
0,00%
Các loại phí
116 Đồng tiền
244.210 (99,43%) baa8d8ee-e448-4786-a91f-9af32bf735d9 https://bitdelta.com/en/markets
Raydium
2,9 Trung bình
$699,3 Triệu
79,93%
0,25%
Các loại phí
0,25%
Các loại phí
1448 Đồng tiền 1562 Cặp tỷ giá
Tiền điện tử
1.412.041 (99,84%) 97beeb86-f2fa-4fbb-8a34-e0929fd362f7 https://raydium.io/
PancakeSwap v2 (BSC)
2,9 Trung bình
$76,5 Triệu
10,33%
0,25%
Các loại phí
0,25%
Các loại phí
1697 Đồng tiền 2000 Cặp tỷ giá
Tiền điện tử
1.261.652 (99,17%) d8ecdba3-534e-4be4-b74c-5d2273a1d05b https://pancakeswap.finance/
PancakeSwap
2,9 Trung bình
$1,3 Triệu
112,34%
0,25%
Các loại phí
0,25%
Các loại phí
121 Đồng tiền 165 Cặp tỷ giá
Tiền điện tử
1.261.652 (99,17%) 18e362dd-5a57-4ec8-8496-a92a7484f66e https://pancakeswap.finance/
PancakeSwap v2 (Ethereum)
2,9 Trung bình
$114.223
13,16%
0,00%
0,00%
6 Đồng tiền 5 Cặp tỷ giá
1.261.652 (99,17%) 454740eb-35ff-4787-8667-2ec30dabfa72 https://pancakeswap.finance/?chainId=1
Raydium (CLMM)
2,9 Trung bình
$722,0 Triệu
119,54%
0,00%
0,00%
276 Đồng tiền 479 Cặp tỷ giá
1.412.041 (99,84%) 5019cc32-ebae-4a65-ae42-e6f9dc6295ab https://raydium.io/
OKCoin Japan
2,9 Trung bình
Các loại phí Các loại phí 43 Đồng tiền
136.591 (99,97%) 71713cc0-4fbb-4aae-bad3-f61e0aedfbb0 https://okcoin.jp
STON.fi
2,9 Trung bình
$3,9 Triệu
34,11%
0,00%
0,00%
68 Đồng tiền 86 Cặp tỷ giá
1.418.725 (99,75%) be9bb8c9-cdc8-402e-8551-ee29a4158cbd https://app.ston.fi/swap
Raydium (CPMM)
2,9 Trung bình
$29,1 Triệu
3,00%
0,00%
0,00%
147 Đồng tiền 156 Cặp tỷ giá
1.412.041 (99,84%) bb0c989f-ffb8-4333-8d35-6bf4b2ccbfc4 https://raydium.io/
STON.fi v2
2,9 Trung bình
$8,7 Triệu
43,52%
0,00%
0,00%
19 Đồng tiền 26 Cặp tỷ giá
1.418.725 (99,75%) 7375aa2a-a8b6-4139-a5df-89f5f06b741a https://app.ston.fi/swap
M2
2,9 Trung bình
0,00%
Các loại phí
0,00%
Các loại phí
10 Đồng tiền
USD
71.539 (94,03%) 199f282a-b661-47a9-8a36-66f8e0fb0de9 https://www.m2.com/en_AE/
Poloniex Giảm 10,00% phí
2,9 Trung bình
$1,5 Tỷ
36,00%
0,16%
Các loại phí
0,15%
Các loại phí
722 Đồng tiền 825 Cặp tỷ giá
AUD CAD CHF DKK EUR GBP +34 More
Tương lai Tiền điện tử
432.580 (99,55%) fe6d0f89-fa18-41cc-8185-e47a9e86a72f https://poloniex.com/signup?c=GN8V8XQU
NovaDAX
2,9 Trung bình
$21,4 Triệu
113,20%
Các loại phí Các loại phí 454 Đồng tiền 476 Cặp tỷ giá
EUR BRL
229.494 (98,95%) f771b676-f799-4d60-b125-b2e24fdce433 http://www.novadax.com.br/
SecondBTC
2,9 Trung bình
$40,8 Triệu
13,09%
Các loại phí Các loại phí 40 Đồng tiền 39 Cặp tỷ giá
87.227 (99,86%) 85f3ff45-ed0c-4a8c-a07a-1d697cf586d1 https://secondbtc.com/
PancakeSwap v3 (BSC)
2,8 Trung bình
$427,6 Triệu
93,43%
0,00%
Các loại phí
0,00%
Các loại phí
465 Đồng tiền 684 Cặp tỷ giá
1.261.652 (99,17%) e4295716-683d-41d7-a473-ef7f72b70f2e https://pancakeswap.finance
PancakeSwap v2 (Aptos)
2,8 Trung bình
$1,3 Triệu
98,74%
0,00%
0,00%
22 Đồng tiền 32 Cặp tỷ giá
1.261.652 (99,17%) 76d513bc-1009-4185-82c4-4298c7030cb7 https://pancakeswap.finance/?chainId=1
PancakeSwap v3 (Ethereum)
2,8 Trung bình
$38,8 Triệu
77,43%
0,00%
Các loại phí
0,00%
Các loại phí
32 Đồng tiền 39 Cặp tỷ giá
1.261.652 (99,17%) 078a9191-d559-4e2b-a17f-2a15ee2519cf https://pancakeswap.finance/
PancakeSwap v3 (zkSync Era)
2,8 Trung bình
$4,0 Triệu
37,57%
0,00%
Các loại phí
0,00%
Các loại phí
12 Đồng tiền 27 Cặp tỷ giá
1.261.652 (99,17%) 6bd65258-dc97-4099-8629-91243bde77ab https://pancakeswap.finance
Pancakeswap v3 (Base)
2,8 Trung bình
$73,1 Triệu
50,59%
0,00%
0,00%
21 Đồng tiền 41 Cặp tỷ giá
1.261.652 (99,17%) df1bb980-8ab4-45d5-925e-d482862bcd80 https://pancakeswap.finance/
PancakeSwap v2 (zkSync Era)
2,8 Trung bình
$15.343
38,00%
0,00%
Các loại phí
0,00%
Các loại phí
7 Đồng tiền 6 Cặp tỷ giá
1.261.652 (99,17%) aa4533bb-2cbf-48e0-951d-0ed6c4c33b19 https://pancakeswap.finance
PancakeSwap v3 (Polygon zkEVM)
2,8 Trung bình
$26.707
1,13%
0,00%
0,00%
4 Đồng tiền 5 Cặp tỷ giá
1.261.652 (99,17%) 5fb50d6d-cee0-47ba-a42a-d9901d9be633 https://pancakeswap.finance
PancakeSwap v3 (Arbitrum)
2,8 Trung bình
$110,2 Triệu
75,17%
0,00%
0,00%
31 Đồng tiền 58 Cặp tỷ giá
1.261.652 (99,17%) d018ca66-a310-4379-b633-d86a0d3cf98c https://pancakeswap.finance/
PancakeSwap v2 (Base)
2,8 Trung bình
$777
11,87%
0,00%
0,00%
7 Đồng tiền 6 Cặp tỷ giá
1.261.652 (99,17%) e9a0e051-3d90-4f49-aa19-a29fcc60f414 https://pancakeswap.finance/
EXMO
2,8 Trung bình
$145,8 Triệu
43,65%
0,08%
Các loại phí
0,05%
Các loại phí
71 Đồng tiền 182 Cặp tỷ giá
AUD CAD CHF DKK EUR GBP +35 More
Tiền điện tử
295.255 (99,90%) 824b7768-70cf-4f71-bd00-e9692d544781 https://exmo.me/
Tokenize Xchange
2,8 Trung bình
$147,7 Triệu
6,78%
Các loại phí Các loại phí 125 Đồng tiền 280 Cặp tỷ giá
261.957 (99,92%) c845866d-6a14-44e4-b869-45bd282f3e0b https://tokenize.exchange/
Coinlist Pro
2,8 Trung bình
$1,1 Triệu
16,52%
0,50%
Các loại phí
0,50%
Các loại phí
68 Đồng tiền 76 Cặp tỷ giá
USD
Tiền điện tử Staking (cryptocurrencies)
351.830 (99,64%) a0a2a762-10e5-47af-9a69-3ae402bfb040 https://pro.coinlist.co pro.coinlist.co
EXMO.ME
2,8 Trung bình
$125,4 Triệu
56,13%
0,00%
Các loại phí
0,00%
Các loại phí
76 Đồng tiền 129 Cặp tỷ giá
EUR GBP RUB USD KZT UAH
295.255 (99,90%) 06ec8bb0-3d43-4213-b809-cbac405c106f https://exmo.me/
TradeOgre
2,8 Trung bình
$5,2 Triệu
37,23%
Các loại phí Các loại phí 70 Đồng tiền 74 Cặp tỷ giá
502.887 (99,82%) dbc4b2e3-6543-4273-855c-dbab9ff59d93 https://tradeogre.com/
IndoEx
2,8 Trung bình
$4,0 Tỷ
3,30%
0,15%
Các loại phí
0,15%
Các loại phí
71 Đồng tiền 130 Cặp tỷ giá
60.334 (99,43%) b819ca77-ee29-43c7-9aff-d98518d6e930 https://international.indoex.io/ international.indoex.io
ICRYPEX
2,8 Trung bình
0,00%
Các loại phí
0,00%
Các loại phí
153 Đồng tiền
RUB TRY
199.468 (99,86%) d414c406-4f56-4a8b-94ce-59f512ce6f60 https://www.icrypex.com/en
SushiSwap (Polygon)
2,8 Trung bình
$507.378
59,63%
0,30%
0,30%
54 Đồng tiền 66 Cặp tỷ giá
Tiền điện tử
704.511 (99,69%) c03a8c4d-28b8-4a6a-835f-50038fb4d68b https://app.sushi.com/swap app.sushi.com
HTML Comment Box is loading comments...