Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | c0d842ca-6ce5-4de2-a0e3-a3368f7a658e | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Klayswap v3 |
2,1
Dưới trung bình
|
$616 64,63%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
64.429 (99,99%) | bf565e45-4f67-4e56-b282-6ba3c56764b3 | https://klayswap.com/dashboard | ||||||
Blocktrade |
2,1
Dưới trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 4 Đồng tiền |
|
|
62.452 (99,35%) | 995ee156-fdcb-4e2c-a981-4e6ba46fb03c | https://blocktrade.com/ | ||||||||
Niza Global |
2,0
Dưới trung bình
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
88 Đồng tiền |
EUR
|
|
26.520 (55,19%) | 5b29f211-bb49-443f-b7cf-92a51b36a03d | https://trade.niza.io/ | ||||||||
CoinCatch |
2,0
Dưới trung bình
|
$267,1 Triệu 5,97%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
227 Đồng tiền | 313 Cặp tỷ giá |
|
|
8.327 (99,77%) | a4d7cc10-3c17-4587-b83b-790ca6011482 | https://www.coincatch.com/en/markets/futures | ||||||
BIT.TEAM |
2,0
Dưới trung bình
|
$13.965 8,32%
|
Các loại phí | Các loại phí | 10 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
EUR
RUB
USD
KZT
UAH
BYN
|
|
26.291 (99,90%) | b8dfef4d-5e6e-462c-bb77-d23dd6d7e369 | https://bit.team/ | ||||||
TRIV |
2,0
Dưới trung bình
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
849 Đồng tiền |
IDR
|
|
3.707 (100,00%) | c7fc4ff7-a4e3-4298-82f5-4f17e4fc561b | https://triv.co.id/id/markets/BTC_IDR | ||||||||
WX Network |
2,0
Dưới trung bình
|
$31.650 73,91%
|
9 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
|
|
37.680 (99,38%) | caa45927-1c34-4acb-99a2-35e2cc0a57a7 | https://waves.exchange/ | ||||||||
DeGate |
2,0
Dưới trung bình
|
$18,3 Triệu 4,14%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
139 Đồng tiền | 143 Cặp tỷ giá |
|
|
4.526 (99,28%) | 13661bd4-5401-4f76-8188-33d0134b7542 | https://app.degate.com/ | ||||||
WOOFi |
2,0
Dưới trung bình
|
17 Đồng tiền |
|
|
52.173 (99,49%) | 942874a3-43f3-47bf-ab6b-5eb7bfe5f7c4 | https://fi.woo.org/ | ||||||||||
OpenOcean |
2,0
Dưới trung bình
|
$19,9 Triệu 28,33%
|
268 Đồng tiền | 340 Cặp tỷ giá |
|
|
46.252 (99,33%) | 290e04f5-9d1e-43fa-92f5-ed64f73786b9 | https://openocean.finance/ | ||||||||
Velodrome Finance v2 |
2,0
Dưới trung bình
|
$978.600 10,15%
|
0,00% |
0,00% |
42 Đồng tiền | 91 Cặp tỷ giá |
|
|
51.534 (99,49%) | b85ae3be-ae7c-4851-bfdc-40f33f26e312 | https://app.velodrome.finance/ | ||||||
Equalizer |
2,0
Dưới trung bình
|
$3,1 Triệu 17,19%
|
0,00% |
0,00% |
33 Đồng tiền | 42 Cặp tỷ giá |
|
|
43.887 (99,34%) | 54e9e692-bf73-4955-9d67-db2e4b6b587c | https://equalizer.exchange/ | ||||||
Astroport (Cosmos) |
2,0
Dưới trung bình
|
$83.139 49,77%
|
0,00% |
0,00% |
23 Đồng tiền | 24 Cặp tỷ giá |
|
|
47.588 (99,48%) | a92143e5-bf9f-47da-abf6-9c14b6dee568 | https://app.astroport.fi/pools | ||||||
Velodrome Finance |
2,0
Dưới trung bình
|
$34.670 15,37%
|
0,00% |
0,00% |
19 Đồng tiền | 28 Cặp tỷ giá |
|
|
51.534 (99,49%) | 08e2a7fb-663f-443e-b579-f3e2d1d9fcd3 | https://app.velodrome.finance/ | ||||||
Liquidswap |
2,0
Dưới trung bình
|
$106.636 178,08%
|
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
47.711 (99,31%) | 034620b4-f7d7-43eb-9e86-5e90582d2d3f | https://liquidswap.com | ||||||
Liquidswap v0.5 |
2,0
Dưới trung bình
|
$521.226 69,76%
|
0,00% |
0,00% |
23 Đồng tiền | 31 Cặp tỷ giá |
|
|
47.711 (99,31%) | 7f75da64-e2da-4d30-b244-98e68a0795cb | https://liquidswap.com/#/ | ||||||
VinDAX |
2,0
Dưới trung bình
|
$36,6 Triệu 2,13%
|
Các loại phí | Các loại phí | 118 Đồng tiền | 144 Cặp tỷ giá |
|
|
6.895 (98,95%) | 9293f329-3ca3-4f96-ba73-4371017573b0 | https://vindax.com/ | ||||||
DIFX |
2,0
Dưới trung bình
|
$49,9 Triệu 8,23%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
9.963 (99,64%) | 720e0c59-b18b-4c0a-91a1-dd0d25f18bce | https://difx.com/market | ||||||
Lykke Exchange |
2,0
Dưới trung bình
|
$177.344 135,37%
|
Các loại phí | Các loại phí | 14 Đồng tiền | 74 Cặp tỷ giá |
CHF
EUR
GBP
USD
|
|
25.049 (99,31%) | 80922a23-514a-4086-8ec1-f513919e1e2d | https://trade.lykke.com/ | trade.lykke.com | |||||
Bitonic |
2,0
Dưới trung bình
|
$573.041 22,78%
|
Các loại phí | Các loại phí | 1 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
41.947 (99,71%) | 13a3a669-517c-406f-882f-a11688d54314 | https://bitonic.nl | ||||||
PayBito |
2,0
Dưới trung bình
|
$1,4 Tỷ 2,53%
|
Các loại phí | Các loại phí | 52 Đồng tiền | 226 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
18.499 (99,48%) | 301b15ba-a1a4-4e49-9bc6-4342a4d942a6 | https://www.paybito.com | ||||||
Bitcastle |
2,0
Dưới trung bình
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
94 Đồng tiền |
|
|
23.816 (97,62%) | 018ddf2e-133c-49af-94b3-193fd2100e9f | https://bitcastle.io/en | ||||||||
UEEx |
2,0
Dưới trung bình
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
135 Đồng tiền |
USD
|
|
10.100 (99,09%) | 2b489f9b-f7a2-4821-ad64-57213bef3fc7 | https://ueex.com/en | ||||||||
FMFW.io |
2,0
Dưới trung bình
|
$258,5 Triệu 4,58%
|
0,50% Các loại phí |
0,50% Các loại phí |
142 Đồng tiền | 269 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
|
6.097 (99,46%) | 56d38be1-9ea7-477b-9a88-c40b9837deee | https://fmfw.io/ | |||||||
THORChain |
1,9
Dưới trung bình
|
$179,7 Triệu 48,32%
|
Các loại phí | Các loại phí | 30 Đồng tiền | 28 Cặp tỷ giá |
|
|
42.050 (99,35%) | 89356fee-401e-4954-9788-b53c01230499 | https://thorchain.org/ | ||||||
LFJ (Avalanche) |
1,9
Dưới trung bình
|
$2,9 Triệu 15,22%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
101 Đồng tiền | 123 Cặp tỷ giá |
|
|
41.424 (99,47%) | 63a1f0d9-4def-4ba2-97eb-3a30fa4eed07 | https://www.traderjoexyz.com | ||||||
LFJ v2.1 (Avalanche) |
1,9
Dưới trung bình
|
$57,9 Triệu 36,19%
|
0,00% |
0,00% |
21 Đồng tiền | 26 Cặp tỷ giá |
|
|
41.424 (99,47%) | d7853207-2e07-4572-8a4a-3680b105125f | https://traderjoexyz.com/avalanche/trade | ||||||
LFJ v2.2 (Avalanche) |
1,9
Dưới trung bình
|
$59,5 Triệu 39,48%
|
0,00% |
0,00% |
24 Đồng tiền | 28 Cặp tỷ giá |
|
|
41.424 (99,47%) | 0f074762-aad9-4717-8b7f-7de574b85b3f | https://traderjoexyz.com/avalanche/trade | ||||||
ShibaSwap |
1,9
Dưới trung bình
|
$1,4 Triệu 72,24%
|
20 Đồng tiền | 23 Cặp tỷ giá |
|
|
39.111 (99,85%) | 79b51bdb-dc3c-4fee-af18-b988bdc6701b | https://www.shibaswap.com | ||||||||
LFJ v2.2 (Arbitrum) |
1,9
Dưới trung bình
|
$1,1 Triệu 2,18%
|
0,00% |
0,00% |
17 Đồng tiền | 19 Cặp tỷ giá |
|
|
41.424 (99,47%) | 9a2e534f-7c78-4c02-8167-2ac4a3dfbc59 | https://traderjoexyz.com/arbitrum/trade | ||||||
Orion (BSC) |
1,9
Dưới trung bình
|
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền |
|
|
38.073 (99,43%) | f5dcb143-4531-4135-863c-787cb4c7cf93 | https://orion.xyz/ | ||||||||
LFJ (Arbitrum) |
1,9
Dưới trung bình
|
$636.366 6,51%
|
0,00% |
0,00% |
11 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
41.424 (99,47%) | 763fa62c-945d-417f-b25c-39803434f986 | https://traderjoexyz.com/arbitrum/trade | ||||||
LFJ v2 (Avalanche) |
1,9
Dưới trung bình
|
$19.253 92,21%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
6 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
41.424 (99,47%) | 43b4cce6-0e1b-4743-8a2e-568c49a9cf3e | https://traderjoexyz.com/avalanche/trade | ||||||
LFJ v2 (Arbitrum) |
1,9
Dưới trung bình
|
$41.332 70,53%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
41.424 (99,47%) | 8b91f5b5-dd6d-49ee-a60d-71df63f58bf9 | https://traderjoexyz.com/arbitrum/trade | ||||||
LFJ (BSC) |
1,9
Dưới trung bình
|
$274 3,07%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
41.424 (99,47%) | 356200f4-bb8a-4232-9885-183e9e551b48 | https://www.traderjoexyz.com | ||||||
LFJ v2.1 (BSC) |
1,9
Dưới trung bình
|
$3 73,85%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
41.424 (99,47%) | 1c185567-c160-48e1-a7de-484acd360f85 | https://www.traderjoexyz.com | ||||||
DOEX |
1,9
Dưới trung bình
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
123 Đồng tiền |
|
|
14.169 (99,26%) | bdc6ca09-b671-42e0-accf-165489266830 | https://www.doex.com | ||||||||
BVOX |
1,9
Dưới trung bình
|
$21,4 Tỷ 0,61%
|
0,06% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
294 Đồng tiền | 368 Cặp tỷ giá |
|
1.029 (99,45%) | a8c85b0c-e82c-499b-892b-e06802bc73f3 | https://www.bitvenus.com/ | |||||||
BitTrade |
1,9
Dưới trung bình
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
37 Đồng tiền |
JPY
|
|
2.406 (99,36%) | dfb1fbbb-f062-4f8d-b3a0-dbf525433d5d | https://www.bittrade.co.jp/ | ||||||||
EtherVista |
1,9
Dưới trung bình
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền |
|
|
33.147 (99,59%) | fdd67407-b212-4dcd-a36d-ed73a879d2d5 | https://ethervista.app/ | ||||||||
Orion (ETH) |
1,9
Dưới trung bình
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền |
|
|
38.073 (99,43%) | feb9817c-bf6e-45d1-ba45-016d2b52eb11 | https://orion.xyz/ | ||||||||
Tidex |
1,9
Dưới trung bình
|
$1,0 Tỷ 5,13%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
39 Đồng tiền | 105 Cặp tỷ giá |
ARS
|
|
11.665 (98,04%) | b6e106bd-bfcb-493a-b9c0-861802ac6cfe | https://tidex.com/ | ||||||
BunnySwap |
1,9
Dưới trung bình
|
$6.409 43,10%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
33.414 (99,51%) | f2b38beb-9759-4a7d-8c53-c4c25f636a24 | https://www.friend.tech/ | ||||||
Minter (Ethereum) |
1,9
Dưới trung bình
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền |
|
|
34.613 (99,55%) | 2bf58468-248c-47e7-9e72-19f5443db088 | https://explorer.minter.network/pools | ||||||||
BaseSwap |
1,9
Dưới trung bình
|
$124.085 0,29%
|
0,00% |
0,00% |
22 Đồng tiền | 30 Cặp tỷ giá |
|
|
30.464 (99,47%) | 37e802a5-b428-4753-b9e7-9c8281e2e031 | https://baseswap.fi/ | ||||||
CoinCorner |
1,9
Dưới trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 3 Đồng tiền |
EUR
GBP
|
|
36.465 (99,41%) | e9fbf420-041d-4227-a66c-978026f41326 | https://www.coincorner.com/ | ||||||||
Ekubo |
1,9
Dưới trung bình
|
$19,2 Triệu 22,66%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 32 Cặp tỷ giá |
|
|
33.597 (99,61%) | c43843d1-d247-49f7-bce5-608cb6a708c0 | https://app.ekubo.org/ | ||||||
4E |
1,8
Dưới trung bình
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
139 Đồng tiền |
|
|
6.002 (99,35%) | 57f71484-5b73-4aa2-83b2-89792b8b7c40 | https://www.eeee.com/ | ||||||||
xExchange |
1,8
Dưới trung bình
|
$2,3 Triệu 3,08%
|
0,00% |
0,00% |
37 Đồng tiền | 39 Cặp tỷ giá |
|
|
29.321 (98,89%) | 9b9f1de4-a791-4930-a13a-b641e2e7f2e7 | https://xexchange.com/ | ||||||
Lynex Fusion |
1,8
Dưới trung bình
|
$2,3 Triệu 57,10%
|
0,00% |
0,00% |
11 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
27.704 (99,40%) | 7344c6a9-a189-4c17-9fa5-7fec92958cf2 | https://www.lynex.fi/ | ||||||
HTML Comment Box is loading comments...