Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 72ff4f0f-cd52-42af-ae91-e0643de1d0f9 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
$7.964 0,95%
|
0,00% |
0,00% |
14 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
58.067 (99,07%) | 9483e885-757f-4298-992c-d91d34f02afe | https://syncswap.xyz/linea | |||||||
![]() |
$337 47,97%
|
Các loại phí | Các loại phí | 23 Đồng tiền | 24 Cặp tỷ giá |
TWD
|
|
31.071 (99,70%) | 29737efb-b4eb-43f4-bdb2-afdfed634cd2 | https://www.ace.io/home | |||||||
![]() |
$151,3 Triệu 28,94%
|
Các loại phí | Các loại phí | 147 Đồng tiền | 192 Cặp tỷ giá |
|
|
9.355 (99,26%) | e444b898-7b24-4dae-9f11-1c41a4ed728e | https://trade.mandala.exchange/ | trade.mandala.exchange | ||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 100 Đồng tiền |
THB
|
|
54.658 (99,89%) | a0393d39-d0e2-42a2-b7ae-02c1add3907d | https://www.bitazza.com/ | |||||||||
![]() |
$284.013 39,21%
|
0,00% |
0,00% |
19 Đồng tiền | 37 Cặp tỷ giá |
|
|
55.986 (99,85%) | 2eb4d55a-5725-4f41-8da4-5b6406d21522 | https://www.saucerswap.finance/ | |||||||
![]() |
$20.545 31,67%
|
0,00% |
0,00% |
20 Đồng tiền | 19 Cặp tỷ giá |
|
|
44.248 (99,45%) | 66ef25b1-0d0e-42b0-82f8-c8dc2d79dcca | https://dex.bluemove.net/ | |||||||
![]() |
$3,8 Triệu 40,22%
|
0,00% |
0,00% |
13 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
55.986 (99,85%) | e86f1464-84c6-485a-be9d-a9c536199608 | https://www.saucerswap.finance/ | |||||||
![]() |
$421 82,68%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
44.020 (99,30%) | 54c130d4-9a5d-4e08-9009-09258aba07d4 | https://izumi.finance/trade/swap | |||||||
![]() |
$20,9 Triệu 17,32%
|
Các loại phí | Các loại phí | 137 Đồng tiền | 165 Cặp tỷ giá |
|
|
11.135 (98,92%) | c76fbd15-3b8e-486f-a829-9f12d9eaef9c | https://vindax.com/ | |||||||
![]() |
$37,1 Triệu 156,47%
|
Các loại phí | Các loại phí | 15 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
|
|
17.421 (99,68%) | 2e67af0b-740e-43bd-aca5-b6731a218241 | https://www.bithash.net/ | |||||||
![]() |
$12,2 Triệu 1,88%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
9 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
53.880 (99,58%) | b0b43eec-a29f-41ed-807e-f06b760b20ab | https://app.alienbase.xyz/ | |||||||
![]() |
$85.929 256,55%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
3 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
47.580 (99,61%) | 2fbc2506-fa28-4433-a1be-a1320972df97 | https://sologenic.org | |||||||
![]() |
$110.006 46,08%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
8 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
53.880 (99,58%) | f9a74203-5d3e-4158-97ff-1c5c91e0391d | https://app.alienbase.xyz/ | |||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 4 Đồng tiền |
|
|
50.247 (99,33%) | 2c5a5367-59b9-4875-88e4-55ea7d06b125 | https://blocktrade.com/ | |||||||||
![]() |
$10.972 0,13%
|
Các loại phí | Các loại phí | 22 Đồng tiền | 26 Cặp tỷ giá |
|
|
46.855 (99,21%) | 3d36cfd6-6a04-43f4-9ab6-719e066d6122 | https://www.klever.io | |||||||
![]() |
$238.349 10,82%
|
Các loại phí | Các loại phí | 1 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
42.884 (99,76%) | 1d551f54-2524-4f74-8a4b-952ba8583a30 | https://bitonic.nl | |||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 90 Đồng tiền |
|
|
32.319 (99,34%) | d46af790-6a92-497a-8643-7df79638140b | https://www.unocoin.com/ | |||||||||
![]() |
$34.858 53,81%
|
Các loại phí | Các loại phí | 50 Đồng tiền | 71 Cặp tỷ giá |
|
|
31.398 (100,00%) | 11d92ce5-6cdc-4b8b-9a89-d2c82f7bed94 | https://www.safe.trade/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
137 Đồng tiền |
|
|
9.034 (95,57%) | 5a4801f5-bd69-4d50-82c9-e2593c21105a | https://www.xbo.com/ | |||||||||
![]() |
$22,6 Triệu 32,99%
|
461 Đồng tiền | 473 Cặp tỷ giá |
|
|
42.323 (99,46%) | b380854d-fc00-492a-8f14-706fa939e9cc | https://openocean.finance/ | |||||||||
![]() |
$996.634 36,47%
|
0,00% |
0,00% |
39 Đồng tiền | 43 Cặp tỷ giá |
|
|
33.090 (98,56%) | ba327ac0-0fdd-49a6-9426-16a4a3c966fd | https://xexchange.com/ | |||||||
![]() |
$100.731 67,10%
|
105 Đồng tiền | 109 Cặp tỷ giá |
|
|
38.235 (99,29%) | 33fbed37-a987-4711-8c6c-a9765da4dd3a | https://dodoex.io/ | |||||||||
![]() |
$256.174 0,22%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
97 Đồng tiền | 92 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
34.857 (99,27%) | 5c20933b-d1ad-4a11-88de-aae76ae6403c | https://dodoex.io/ | |||||||
![]() |
$2.875 25,60%
|
19 Đồng tiền | 37 Cặp tỷ giá |
|
|
35.859 (99,45%) | ed50426d-1e52-4bdd-b98d-9ff21730a222 | https://app.beets.fi/#/trade | app.beets.fi | ||||||||
![]() |
$698.829 4,07%
|
0,00% |
0,00% |
17 Đồng tiền | 28 Cặp tỷ giá |
|
|
35.859 (99,45%) | db9899fc-3b57-459d-a8e2-21f898f01baa | https://app.beets.fi/#/trade | |||||||
![]() |
$34,9 Triệu 31,21%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
24 Đồng tiền | 32 Cặp tỷ giá |
|
|
34.950 (98,52%) | 2f97aa8f-2da5-4d20-9931-af0c4b41052e | https://pharaoh.exchange/ | |||||||
![]() |
$2,9 Triệu 15,24%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
8 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
34.950 (98,52%) | 73787b4f-389d-4153-b021-920c3e12e826 | https://pharaoh.exchange/ | |||||||
![]() |
$155.081 3,05%
|
Các loại phí | Các loại phí | 10 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
EUR
RUB
USD
KZT
UAH
BYN
|
|
19.878 (99,77%) | e2172e73-9f57-48aa-b37b-2fbaf022cdfe | https://bit.team/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
94 Đồng tiền |
EUR
|
|
14.319 (99,09%) | f723d241-d693-4c67-996c-f94fd1e189a2 | https://trade.niza.io/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
122 Đồng tiền |
|
|
7.442 (99,24%) | 0994bdba-7bde-4c39-8b9f-aefd3764d705 | https://www.megabit.vip/ | |||||||||
![]() |
$4,0 Tỷ 27,78%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
913 Đồng tiền | 1263 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
2.718 (99,37%) | 52089e7b-469a-4a39-9c11-b26c9a41bc01 | https://www.lbank.info/ | ||||||||
![]() |
$686.701 153,70%
|
71 Đồng tiền | 78 Cặp tỷ giá |
|
|
28.573 (99,44%) | 090a9ae0-1cd5-4422-a013-e520b657d815 | https://exchange.biswap.org/#/swap | exchange.biswap.org | ||||||||
![]() |
$171.528 50,30%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
19 Đồng tiền | 23 Cặp tỷ giá |
|
|
30.460 (99,64%) | de4149cd-b460-4ac5-9469-4052c6d66da1 | https://app.icpswap.com/ | |||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền |
|
|
27.089 (98,52%) | 3bb95aa0-c6af-45be-b1bb-d2c527953ff6 | https://cellana.finance/ | |||||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 3 Đồng tiền |
EUR
GBP
|
|
30.645 (99,53%) | 52899a98-de23-4d5c-9f99-6216246f989a | https://www.coincorner.com/ | |||||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền |
|
|
27.089 (98,52%) | 1e5ae1ba-bfb1-446f-96f7-043119753097 | https://cellana.finance/ | |||||||||
![]() |
$4.631 70,49%
|
8 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
21.684 (99,14%) | 7bc93bc6-ffce-499e-b2c1-8e20408e5a4c | https://waves.exchange/ | |||||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 38 Đồng tiền |
ZAR
|
|
7.806 (98,88%) | 503c7c3b-0b66-4f44-a1e1-bb1c9e4af3be | https://www.altcointrader.co.za/ | |||||||||
![]() |
$82.163 14,38%
|
Các loại phí | Các loại phí | 5 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
17.748 (99,06%) | d2ba3b55-81b1-420b-b2aa-35248161b06e | http://loopring.io/ | |||||||
![]() |
$179.017 2,63%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
149 Đồng tiền | 148 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
25.550 (99,29%) | 459b9d30-af10-4c2f-bec3-ef6d70e4bff9 | https://www.bancor.network/ | |||||||
![]() |
$650.859 12,66%
|
Các loại phí | Các loại phí | 25 Đồng tiền | 47 Cặp tỷ giá |
|
|
22.665 (99,37%) | c79f6087-b318-4b78-8da4-0f7bbe1dea63 | https://www.ref.finance/ | |||||||
![]() |
$40.594 45,93%
|
0,00% |
0,00% |
13 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá |
|
|
26.613 (99,31%) | 5a270752-9407-4ccd-8143-b7fcea00d648 | https://app.koi.finance/ | |||||||
![]() |
$32.904 1,87%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
26.049 (99,21%) | 56984826-fbe1-4d43-a095-a2d4e9f67707 | https://app.slingshot.finance/swap/CANTO | |||||||
![]() |
$224.193 0,62%
|
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
26.744 (99,36%) | d5ee2e32-5996-4f54-b34e-65bf3ed202f0 | https://www.lynex.fi/ | |||||||
![]() |
$884 36,73%
|
0,00% |
0,00% |
23 Đồng tiền | 23 Cặp tỷ giá |
|
|
24.713 (99,29%) | ad2b806f-62cf-4ca3-81f9-5a45b4eef781 | https://equalizer.exchange/ | |||||||
![]() |
$20.413 27,06%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
10 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
25.706 (99,28%) | 94eb683f-dd6b-4b1b-8efc-d61dc1d871f1 | https://persistence.one/ | |||||||
![]() |
$5.940 74,47%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
23.450 (99,29%) | 0a4faca1-b45f-4383-9767-e6eadc4774ab | https://app.mav.xyz/?chain=1 | |||||||
![]() |
$53 726,14%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
23.858 (99,25%) | 3b23c1bd-1835-4842-9969-9c27403b723e | https://swap.xcadnetwork.com | |||||||
![]() |
$32.233 8,47%
|
Các loại phí | Các loại phí | 48 Đồng tiền | 47 Cặp tỷ giá |
|
|
21.006 (99,71%) | a9385756-d91d-4090-b0ce-dc534ef7e7c5 | https://freiexchange.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
37 Đồng tiền |
JPY
|
|
3.484 (99,06%) | 8cff15a1-da9e-45d8-81ac-12ba854aa614 | https://www.bittrade.co.jp/ | |||||||||