Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 6d692298-3842-4997-a55a-fc8defe78f83 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kuna |
2,8
Trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 21 Đồng tiền |
RUB
USD
UAH
|
|
123.311 (99,86%) | d757c9d3-8075-4595-ac60-f603a1d7ed7e | https://kuna.io | ||||||||
Buda |
2,8
Trung bình
|
$1,6 Triệu 32,58%
|
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |
ARS
CLP
COP
|
|
194.700 (99,62%) | 65ff7f51-db78-4c55-9fe6-c9c5e229d5a8 | https://www.buda.com | ||||||
Aerodrome SlipStream |
2,8
Trung bình
|
$152,8 Triệu 15,45%
|
0,00% |
0,00% |
27 Đồng tiền | 41 Cặp tỷ giá |
|
|
888.009 (99,75%) | 021ce82c-8838-4fb3-a6ea-590d29f26b5f | https://aerodrome.finance/ | ||||||
Aerodrome Finance |
2,8
Trung bình
|
$28,2 Triệu 3,44%
|
0,00% |
0,00% |
100 Đồng tiền | 196 Cặp tỷ giá |
|
|
888.009 (99,75%) | 381c654b-285a-4b24-9136-457fceeb98b4 | https://aerodrome.finance/ | ||||||
Coinlist Pro |
2,8
Trung bình
|
$458.066 20,48%
|
0,50% Các loại phí |
0,50% Các loại phí |
66 Đồng tiền | 93 Cặp tỷ giá |
USD
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
351.830 (99,64%) | 5d57d51b-b2d9-4f95-8899-e952b4f465ae | https://pro.coinlist.co | pro.coinlist.co | |||||
Swapr (Gnosis) |
2,8
Trung bình
|
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền |
|
|
725.581 (99,67%) | f4e64be3-ff3c-4bf3-bf03-fdb75ffc4cb0 | https://swapr.eth.limo/ | ||||||||
Backpack Exchange |
2,8
Trung bình
|
$3,2 Triệu 35,29%
|
0,10% Các loại phí |
0,09% Các loại phí |
48 Đồng tiền | 47 Cặp tỷ giá |
|
|
112.121 (99,62%) | 17bb406c-f8cc-4824-b4ef-6f054b0479b8 | https://backpack.exchange/ | ||||||
Hyperliquid |
2,8
Trung bình
|
$301,2 Triệu 0,21%
|
0,00% |
0,00% |
130 Đồng tiền | 130 Cặp tỷ giá |
|
|
919.693 (99,81%) | f701bc85-16eb-4a5b-a452-d7d5f6f9728b | https://app.hyperliquid.xyz/trade | ||||||
Swapr (Arbitrum) |
2,8
Trung bình
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền |
|
|
725.581 (99,67%) | 1da176a0-edb6-49a1-8f80-8d6127989db1 | https://swapr.eth.limo/#/swap | ||||||||
WOO X |
2,8
Trung bình
|
$581,6 Triệu 0,00%
|
0,03% Các loại phí |
0,03% Các loại phí |
234 Đồng tiền | 348 Cặp tỷ giá |
|
|
52.173 (99,49%) | 243ca44f-cbed-4aca-a548-498fc63a2dcd | https://woo.org/ | ||||||
Bitexen |
2,7
Trung bình
|
$59,9 Triệu 61,08%
|
0,25% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
338 Đồng tiền | 338 Cặp tỷ giá |
TRY
|
|
162.675 (99,97%) | a06c74da-9179-409e-aea9-ce7b13cf9b01 | https://www.bitexen.com/ | ||||||
CoinZoom |
2,7
Trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 29 Đồng tiền |
|
|
60.288 (99,40%) | 76bea469-3a5c-41f5-b716-e5b3855f897e | https://www.coinzoom.com | ||||||||
ZebPay |
2,7
Trung bình
|
$1,2 Triệu 5,19%
|
Các loại phí | Các loại phí | 188 Đồng tiền | 197 Cặp tỷ giá |
AUD
SGD
INR
|
|
344.409 (99,70%) | 05eccbed-ba77-4c4f-b6c9-5fc365c3cb55 | https://www.zebpay.com/ | ||||||
YoBit |
2,7
Trung bình
|
$73,9 Triệu 3,11%
|
Các loại phí | Các loại phí | 192 Đồng tiền | 234 Cặp tỷ giá |
|
|
448.391 (99,86%) | 1b5fe981-508e-46e4-9911-45dab3f41189 | https://yobit.net | ||||||
BCEX Korea |
2,7
Trung bình
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
20 Đồng tiền |
|
|
231.011 (100,00%) | 52b3d290-2ba9-4d7d-8a48-27a2ac1fb98b | https://www.bcex.kr | ||||||||
SushiSwap (Ethereum) |
2,7
Trung bình
|
$4,4 Triệu 42,00%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
133 Đồng tiền | 134 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
704.511 (99,69%) | 3fc61f4c-1172-4a98-837c-3154524a9890 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | |||||
SushiSwap (Polygon) |
2,7
Trung bình
|
$225.851 0,35%
|
0,30% |
0,30% |
54 Đồng tiền | 66 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
704.511 (99,69%) | d904a941-872a-4a5b-aab8-e68e447da614 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | |||||
SushiSwap (Arbitrum) |
2,7
Trung bình
|
$464.726 17,05%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
44 Đồng tiền | 48 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
704.511 (99,69%) | 79dd9a96-6be6-4042-bb61-ce05de89d465 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | |||||
SushiSwap (Avalanche) |
2,7
Trung bình
|
$1.235 90,39%
|
7 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
704.511 (99,69%) | 874181e7-baf8-4c5b-a32a-7717f23888ad | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | |||||||
SushiSwap v3 (Base) |
2,7
Trung bình
|
$9,0 Triệu 1,22%
|
0,00% |
0,00% |
19 Đồng tiền | 32 Cặp tỷ giá |
|
|
704.511 (99,69%) | bea5c505-b8ad-4301-be5c-f9976f6b0d21 | https://www.sushi.com/ | ||||||
FMCPAY |
2,7
Trung bình
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
46 Đồng tiền |
USD
|
|
143.901 (99,66%) | d5836ac2-ea44-42bd-8d16-a4c9e3a1963c | https://fmcpay.com/ | ||||||||
SushiSwap (Harmony) |
2,7
Trung bình
|
$3.529 84,76%
|
14 Đồng tiền | 20 Cặp tỷ giá |
|
|
704.511 (99,69%) | 0d67fed1-8de6-4384-a814-44716fbe3c8d | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | |||||||
SushiSwap (BSC) |
2,7
Trung bình
|
$5.782 32,57%
|
13 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
704.511 (99,69%) | 091dcd68-74b3-4ecf-9ac0-9656b3fe69fd | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | |||||||
SushiSwap (Gnosis) |
2,7
Trung bình
|
$15.328 57,15%
|
9 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
704.511 (99,69%) | 7244221c-bc40-4e74-8055-7b97b3cd44d3 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | |||||||
SushiSwap (Fantom) |
2,7
Trung bình
|
$946 262,31%
|
12 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
|
|
704.511 (99,69%) | cdee6c72-c12e-4001-83b7-dbf12e782c64 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | |||||||
SushiSwap (Celo) |
2,7
Trung bình
|
8 Đồng tiền |
|
|
704.511 (99,69%) | 542c07a9-1c5e-4490-a81d-9a458b2a9918 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | |||||||||
Sushiswap v3 (Arbitrum) |
2,7
Trung bình
|
$994.206 5,41%
|
0,00% |
0,00% |
21 Đồng tiền | 23 Cặp tỷ giá |
|
|
704.511 (99,69%) | b3495cd1-fbe4-4a7d-9468-72409c9a59ca | https://www.sushi.com/ | ||||||
Sushiswap v3 (Ethereum) |
2,7
Trung bình
|
$169.356 86,37%
|
0,00% |
0,00% |
13 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
704.511 (99,69%) | d2fbf4fe-0e01-44db-b61a-407d8ab213ef | https://www.sushi.com/ | ||||||
Sushiswap v3 (Optimism) |
2,7
Trung bình
|
$62.002 38,77%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
704.511 (99,69%) | d7eb7f4e-c633-47dc-ac90-fba0b3d7b3a8 | https://www.sushi.com/ | ||||||
Sushiswap (Arbitrum Nova) |
2,7
Trung bình
|
$16.129 11,97%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
704.511 (99,69%) | f6fbbeba-8adb-48c4-a31b-e00b74302bee | https://app.sushi.com/swap | ||||||
ACE |
2,7
Trung bình
|
$13,1 Triệu 6,18%
|
Các loại phí | Các loại phí | 24 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
TWD
|
|
66.843 (99,80%) | 3747594c-4702-4a09-b563-de6bea45c4f4 | https://www.ace.io/home | ||||||
CoinJar |
2,7
Trung bình
|
$7,2 Triệu 10,41%
|
Các loại phí | Các loại phí | 67 Đồng tiền | 352 Cặp tỷ giá |
AUD
GBP
|
|
114.564 (99,71%) | 24847535-70fd-47e1-a5d3-c6233ceb29df | https://www.coinjar.com/ | ||||||
Ripio |
2,7
Trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 39 Đồng tiền |
|
|
155.717 (99,84%) | 75f8c7dc-281f-4e27-b681-717b1e398a87 | https://exchange.ripio.com/app/trade/ | exchange.ripio.com | |||||||
Remitano |
2,7
Trung bình
|
0,00% |
0,00% |
28 Đồng tiền |
GHS
|
|
450.302 (99,79%) | 2385e22f-e8bc-4457-9a69-eaf5a386d172 | https://remitano.com/ | ||||||||
Coinmate |
2,7
Trung bình
|
$3,3 Triệu 3,37%
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
EUR
CZK
|
|
80.607 (99,84%) | 0004fb0d-a262-43ff-8d27-2426e2d8e31b | https://coinmate.io | ||||||
Cetus |
2,7
Trung bình
|
$235,5 Triệu 50,26%
|
0,00% |
0,00% |
40 Đồng tiền | 81 Cặp tỷ giá |
|
|
659.164 (99,54%) | bbfe127b-607f-4666-93f1-f6cd669b2152 | https://app.cetus.zone/swap/ | ||||||
SushiSwap v2 (Base) |
2,7
Trung bình
|
$2,4 Triệu 15,98%
|
0,00% |
0,00% |
23 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |
|
|
704.511 (99,69%) | aceb3027-95b5-49cc-ab65-843908fdf1ea | https://www.sushi.com/ | ||||||
SushiSwap (Haqq) |
2,7
Trung bình
|
$35.247 40,13%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
704.511 (99,69%) | 408936a9-3a7b-4071-8fa8-5f73324f5eca | https://www.sushi.com/ | ||||||
Sushiswap v3 (Polygon) |
2,7
Trung bình
|
$638.863 0,48%
|
0,00% |
0,00% |
19 Đồng tiền | 33 Cặp tỷ giá |
|
|
704.511 (99,69%) | 477a7496-62de-4650-be33-810b303b78dd | https://www.sushi.com/ | ||||||
Sushiswap v3 (Core) |
2,7
Trung bình
|
$118.817 0,89%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
704.511 (99,69%) | f8840bea-499b-4baa-b9f7-dac3c91dec23 | https://www.sushi.com/ | ||||||
LCX Exchange |
2,6
Trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 80 Đồng tiền |
EUR
|
|
133.994 (99,22%) | 1c4fd8ab-ff3b-428a-a791-34c9c12586de | http://exchange.lcx.com/ | exchange.lcx.com | |||||||
ChangeNOW |
2,6
Trung bình
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
464 Đồng tiền |
|
|
572.012 (99,55%) | 425c57d9-44c4-4bb4-b149-7049a83208e5 | https://changenow.io/currencies | ||||||||
Meteora VD |
2,6
Trung bình
|
$322,3 Triệu 30,93%
|
0,00% |
0,00% |
242 Đồng tiền | 992 Cặp tỷ giá |
|
|
393.432 (99,46%) | fd018ad9-4e4c-4a9a-9a4e-72c3dbafb9b3 | https://app.meteora.ag/ | ||||||
Katana |
2,6
Trung bình
|
$4,8 Triệu 53,05%
|
9 Đồng tiền | 17 Cặp tỷ giá |
|
|
511.719 (99,76%) | b6f844a4-0e57-40e4-b2f6-c3c4203d85ae | https://katana.roninchain.com/#/swap | katana.roninchain.com | |||||||
WazirX |
2,6
Trung bình
|
$0 0,00%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
289 Đồng tiền | 543 Cặp tỷ giá |
INR
|
Tiền điện tử
|
372.245 (99,86%) | c33f6293-8abc-486e-a4d8-49fb0200d0eb | https://wazirx.com/ | ||||||
Coinsbit |
2,6
Trung bình
|
$2,7 Tỷ 0,75%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
79 Đồng tiền | 104 Cặp tỷ giá |
EUR
RUB
USD
TRY
KZT
UAH
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
74.907 (99,44%) | 4c4bc468-22fb-443c-b9a0-591a34ec8e13 | https://coinsbit.io/ | ||||||
Bitlo |
2,6
Trung bình
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
175 Đồng tiền |
TRY
|
|
375.687 (99,97%) | 0555057a-9598-4989-8fab-41f14034ff91 | https://www.bitlo.com/ | ||||||||
Coinmetro |
2,6
Trung bình
|
$11,0 Triệu 99,01%
|
Các loại phí | Các loại phí | 69 Đồng tiền | 207 Cặp tỷ giá |
AUD
EUR
GBP
USD
|
|
53.623 (99,69%) | cb8218b0-8db3-485d-88c4-c90822008b12 | https://coinmetro.com/ | ||||||
Orca |
2,5
Trung bình
|
$601,7 Triệu 6,79%
|
363 Đồng tiền | 963 Cặp tỷ giá |
|
|
385.629 (99,67%) | 834e9102-9e24-401c-93a4-fb7f0501dcfa | https://www.orca.so/ | ||||||||
Meteora VP |
2,5
Trung bình
|
$31,6 Triệu 35,15%
|
0,00% |
0,00% |
275 Đồng tiền | 540 Cặp tỷ giá |
|
|
393.432 (99,46%) | 15d3b4a8-4799-40c5-b6f1-1c14b2c13f22 | https://app.meteora.ag/ | ||||||
HTML Comment Box is loading comments...