Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 59a9ff2d-8383-4dea-a769-bade0a7cf509 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cellana Finance |
1,8
Dưới trung bình
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền |
|
|
28.380 (99,31%) | bc505dc3-8549-4de9-a7e1-dbb7e4d70e50 | https://cellana.finance/ | ||||||||
DeFi Kingdoms (Crystalvale) |
1,8
Dưới trung bình
|
$44.006 10,70%
|
Các loại phí | Các loại phí | 3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
26.563 (99,37%) | fc81be8c-67ab-402b-860f-0c756fc345dd | https://defikingdoms.com/crystalvale/ | ||||||
DeFi Kingdoms |
1,8
Dưới trung bình
|
$273 47,17%
|
Các loại phí | Các loại phí | 7 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
26.563 (99,37%) | 1b1f85ca-a39a-4072-a68a-7ff61089d0d4 | https://defikingdoms.com/ | ||||||
SuiSwap |
1,8
Dưới trung bình
|
$37.244 45,44%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
28.833 (99,36%) | bc04175d-784a-4ea5-8fa2-860ec1462bd8 | https://suiswap.app/app/ | ||||||
Defi Kingdoms (Klaytn) |
1,8
Dưới trung bình
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền |
|
|
26.563 (99,37%) | 5887aaca-e7e7-46b7-aa1a-53e782f20c17 | https://game.defikingdoms.com/ | ||||||||
Kava Swap |
1,8
Dưới trung bình
|
2 Đồng tiền |
|
|
27.368 (99,39%) | b38e37af-c1ee-45d3-823b-74313fd45e0d | https://app.kava.io/swap/ | app.kava.io | |||||||||
Bitcoin.me |
1,8
Dưới trung bình
|
$31.292 50,09%
|
Các loại phí | Các loại phí | 22 Đồng tiền | 26 Cặp tỷ giá |
|
|
27.070 (99,31%) | 9a2c3c53-4854-4287-bc1a-51fe6b6524dd | https://www.klever.io | ||||||
Namebase |
1,8
Dưới trung bình
|
$2.981 365,73%
|
Các loại phí | Các loại phí | 2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
23.098 (99,48%) | c59b5146-1d26-4c85-a288-299dfb4829b1 | https://namebase.io | ||||||
SpireX |
1,8
Dưới trung bình
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
204 Đồng tiền |
|
|
11.525 (99,54%) | 7d53cf91-8c62-4f68-aded-c476ac053ac0 | https://www.spirex.io/ | ||||||||
BTX Exchange |
1,8
Dưới trung bình
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
89 Đồng tiền |
|
|
4.488 (100,00%) | 39867dbe-2a6a-4194-abd1-999d5884e439 | https://www.btxweb.com/ | ||||||||
CoinLion |
1,8
Dưới trung bình
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
19 Đồng tiền |
USD
|
|
24.635 (100,00%) | ab26fc5e-5392-450b-821b-aed664f7dbaf | https://www.coinlion.com/crypto-markets/ | ||||||||
FreiExchange |
1,8
Dưới trung bình
|
$31.996 247,74%
|
Các loại phí | Các loại phí | 47 Đồng tiền | 46 Cặp tỷ giá |
|
|
19.488 (99,44%) | 193985fe-61f9-4fea-b822-bc2a8157e869 | https://freiexchange.com/ | ||||||
Cat.Ex |
1,8
Dưới trung bình
|
$100,3 Triệu 4,22%
|
Các loại phí | Các loại phí | 23 Đồng tiền | 31 Cặp tỷ giá |
|
|
8.296 (99,50%) | b59eec39-06bd-4ba0-8bf4-dac9d14a1320 | https://www.catex.io/ | ||||||
DeFiChain DEX |
1,8
Dưới trung bình
|
$305.618 27,58%
|
32 Đồng tiền | 34 Cặp tỷ giá |
|
|
23.386 (99,43%) | 8b5c6afc-a2e6-45fe-9f71-74582edfe0c3 | https://dex.defichain.com/mainnet/pool | dex.defichain.com | |||||||
SundaeSwap |
1,8
Dưới trung bình
|
24 Đồng tiền |
|
|
23.487 (99,51%) | 6959d4d7-fc6a-4d14-9afe-bc935d1bde4d | https://exchange.sundaeswap.finance/ | ||||||||||
Beethoven X (Fantom) |
1,8
Dưới trung bình
|
$73.004 3,22%
|
24 Đồng tiền | 50 Cặp tỷ giá |
|
|
21.011 (99,44%) | e062c427-ee5a-4635-9046-4448842f3039 | https://app.beets.fi/#/trade | app.beets.fi | |||||||
Blasterswap |
1,8
Dưới trung bình
|
$9.155 80,39%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
23.687 (99,25%) | f017fcef-0bc8-4758-9b1c-82727659d6b5 | https://blasterswap.com/ | ||||||
Maverick Protocol |
1,8
Dưới trung bình
|
$524 246,63%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
23.579 (99,54%) | b2064441-963e-44d4-8ab0-cbca647e3eb9 | https://app.mav.xyz/?chain=1 | ||||||
Beethoven X (Optimism) |
1,8
Dưới trung bình
|
$1,6 Triệu 33,74%
|
0,00% |
0,00% |
16 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
|
|
21.011 (99,44%) | db17fbce-6953-419c-a1f7-fafa90f5b12f | https://app.beets.fi/#/trade | ||||||
Wagmi (zkSync Era) |
1,8
Dưới trung bình
|
$272 10,20%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
22.702 (99,77%) | f08e103e-797f-451d-a9a9-988c97fc5226 | https://wagmi.com/ | ||||||
zondacrypto |
1,8
Dưới trung bình
|
$14,2 Triệu 28,96%
|
Các loại phí | Các loại phí | 32 Đồng tiền | 83 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
PLN
USD
|
|
4.066 (99,71%) | efbf5694-0641-42a7-9b64-426d0e07710c | https://zondaglobal.com/ | ||||||
Alien Base v3 |
1,8
Dưới trung bình
|
$7,0 Triệu 28,51%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
6 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
22.871 (99,31%) | 2dec5eb6-0d8b-4bbf-9894-758c92aaee26 | https://app.alienbase.xyz/ | ||||||
Alien Base |
1,8
Dưới trung bình
|
$606.029 554,54%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
22.871 (99,31%) | a3d8f68f-5c62-4bf8-a306-af13594ab74c | https://app.alienbase.xyz/ | ||||||
SWFT Trade |
1,7
Dưới trung bình
|
11 Đồng tiền |
|
|
6.137 (99,23%) | e4e727a2-f853-499b-9193-1d9045419c53 | https://www.swft.pro/#/ | ||||||||||
Tokpie |
1,7
Dưới trung bình
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
77 Đồng tiền |
|
|
5.279 (99,26%) | a8bbf561-30ea-4e44-8e98-d68161ccf044 | https://tokpie.io/ | ||||||||
Mercatox |
1,7
Dưới trung bình
|
$7,2 Triệu 2,51%
|
Các loại phí | Các loại phí | 180 Đồng tiền | 267 Cặp tỷ giá |
|
|
14.849 (99,50%) | 7de07acb-c81c-45c9-8aa5-daabd8d31690 | https://mercatox.com/ | ||||||
Bancor Network |
1,7
Dưới trung bình
|
$646.449 15,93%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
149 Đồng tiền | 148 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
19.035 (99,29%) | dce8ced7-7ab7-4459-a3f9-df8dba09c89a | https://www.bancor.network/ | ||||||
Biswap v2 |
1,7
Dưới trung bình
|
$816.183 87,21%
|
74 Đồng tiền | 84 Cặp tỷ giá |
|
|
16.181 (99,43%) | ba320452-0f29-4580-8605-3c7014a5389d | https://exchange.biswap.org/#/swap | exchange.biswap.org | |||||||
Merchant Moe |
1,7
Dưới trung bình
|
$148.871 17,14%
|
0,00% |
0,00% |
13 Đồng tiền | 21 Cặp tỷ giá |
|
|
19.324 (99,37%) | 0c65bccc-b34e-4c3a-bce8-177e2c0ddd06 | https://merchantmoe.com/ | ||||||
Merchant Moe v2.2 (Mantle) |
1,7
Dưới trung bình
|
$6,8 Triệu 14,36%
|
0,00% |
0,00% |
14 Đồng tiền | 29 Cặp tỷ giá |
|
|
19.324 (99,37%) | 4bb17c28-e71d-420d-96ef-0c42636bfc01 | https://merchantmoe.com/ | ||||||
Slingshot Finance |
1,7
Dưới trung bình
|
$977.423 44,77%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
15.862 (99,44%) | 9ba3b8ff-db5a-453b-8856-de6a4f8816ca | https://app.slingshot.finance/swap/CANTO | ||||||
Dragonswap |
1,7
Dưới trung bình
|
$54.203 95,54%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
17.084 (99,35%) | 4ab76642-ca29-421f-b9cd-59d8886bef94 | https://dragonswap.app/pools | ||||||
Sovryn |
1,7
Dưới trung bình
|
$1,1 Triệu 273,89%
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
16.185 (99,36%) | 36cd02ed-60db-43b4-8013-43b8e588a105 | https://live.sovryn.app/ | ||||||
Fraxswap v2 (Ethereum) |
1,7
Dưới trung bình
|
$768.821 6,82%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
18.577 (99,37%) | f37454df-8e9e-427d-ae32-f05815322b73 | https://app.frax.finance/swap/main | ||||||
Fraxswap (Optimism) |
1,7
Dưới trung bình
|
$21.498 3,58%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
18.577 (99,37%) | d94aefcc-cab6-4b8f-a4bf-6ef3e65b1978 | https://app.frax.finance/swap/main | ||||||
Fraxswap (Polygon) |
1,7
Dưới trung bình
|
$4.911 35,52%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
18.577 (99,37%) | e7bf29f5-0080-461f-ad12-2bca52be3dd4 | https://app.frax.finance/swap/main | ||||||
XCAD DEX |
1,7
Dưới trung bình
|
$242 69,07%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
18.389 (99,45%) | bf1d4692-c7e5-45ea-94f3-dc33f59daca6 | https://swap.xcadnetwork.com | ||||||
Bitoy |
1,7
Dưới trung bình
|
0,04% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
52 Đồng tiền |
|
|
2.888 (99,33%) | bef9ef0b-83e6-4f51-a57a-0e680e8daed1 | https://www.bitoy.com/ | ||||||||
VOOX Exchange |
1,7
Dưới trung bình
|
0,06% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
35 Đồng tiền |
|
|
1.256 (99,91%) | 02c18d8b-b141-40e3-9c13-19f5bd3ff8d4 | https://www.voox.com/ | ||||||||
Bitop |
1,7
Dưới trung bình
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
45 Đồng tiền |
USD
|
|
4.006 (99,19%) | 1a51c0f7-a017-46d2-9d05-04560950c1d9 | https://bitop.com/en | ||||||||
BankCEX |
1,7
Dưới trung bình
|
$6,2 Triệu 0,48%
|
Các loại phí | Các loại phí | 75 Đồng tiền | 94 Cặp tỷ giá |
|
|
3.918 (99,58%) | e8221d40-ead7-41f2-9935-83044cd202d3 | https://bankcex.com/ | ||||||
Loopring Exchange |
1,7
Dưới trung bình
|
$238.110 25,55%
|
Các loại phí | Các loại phí | 10 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
10.158 (99,28%) | 60446c38-0889-4b15-9140-ba00c2eb3415 | http://loopring.io/ | ||||||
PowerTrade |
1,7
Dưới trung bình
|
$2,1 Triệu 1,85%
|
Các loại phí | Các loại phí | 9 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
8.663 (99,70%) | 3951ccfa-7db9-4a71-971a-c572bca116f9 | https://app.power.trade/trade/spot/BTC-USD | ||||||
Dexalot |
1,6
Dưới trung bình
|
$125,8 Triệu 16,08%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
13 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá |
|
|
1.206 (99,43%) | e02d8283-d814-4803-bfaf-dfee9f565fe9 | https://app.dexalot.com/trade | ||||||
WigoSwap |
1,6
Dưới trung bình
|
12 Đồng tiền |
|
|
11.923 (99,36%) | 1cf70ca9-9ca5-4258-813b-61a452163266 | https://wigoswap.io/analytics | ||||||||||
VVS Finance |
1,6
Dưới trung bình
|
$7,0 Triệu 180,32%
|
Các loại phí | Các loại phí | 42 Đồng tiền | 63 Cặp tỷ giá |
|
|
15.126 (99,40%) | 9f14b05e-b8d4-4869-aac1-8c3b6308c709 | https://vvs.finance/ | ||||||
zkSwap Finance |
1,6
Dưới trung bình
|
$1,1 Triệu 30,22%
|
0,00% |
0,00% |
21 Đồng tiền | 24 Cặp tỷ giá |
|
|
11.699 (99,49%) | 2bec4666-4dde-4030-a4ec-d3f1bccf1fd7 | https://zkswap.finance/swap | ||||||
BakerySwap |
1,6
Dưới trung bình
|
$26.214 44,21%
|
16 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
|
|
15.164 (99,43%) | 968ec63a-3f8b-4546-93cb-792ac5d1ba79 | https://www.bakeryswap.org/#/home | ||||||||
StellaSwap |
1,6
Dưới trung bình
|
$87.888 83,10%
|
5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
15.010 (99,42%) | 4d2fae64-c288-474c-8d53-221cf3af65a8 | https://app.stellaswap.com/en/exchange/swap | app.stellaswap.com | |||||||
StellaSwap v3 |
1,6
Dưới trung bình
|
$1,4 Triệu 62,53%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
15.010 (99,42%) | 0730d22e-f6b4-4c62-8fd3-277b9f2e625a | https://stellaswap.com/ | ||||||
HTML Comment Box is loading comments...