Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | f5ee3ef8-b69b-40be-98ff-621f54eb8a41 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Honeyswap |
1,4
Kém
|
23 Đồng tiền |
|
|
3.822 (99,19%) | ff8651f2-50f3-4af9-8258-a06a6d75f844 | https://app.honeyswap.org/#/swap | app.honeyswap.org | |||||||||
3EX |
1,4
Kém
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
58 Đồng tiền |
|
|
1.884 (99,92%) | 067c6072-714d-4231-a006-edd76aa2df21 | https://www.3ex.com/ | ||||||||
WingRiders DEX |
1,4
Kém
|
$60.504 44,51%
|
0,00% |
0,00% |
23 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |
|
|
4.284 (99,37%) | 9684611c-d1cc-40ec-9176-e95d2f2633b2 | https://app.wingriders.com/ | ||||||
CherrySwap |
1,4
Kém
|
5 Đồng tiền |
|
|
3.979 (99,47%) | 88749ecb-acc5-4b42-90a6-00853fa51c86 | https://www.cherryswap.net/#/swap | ||||||||||
Henjin DEX |
1,4
Kém
|
$505 11,37%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
4.308 (98,94%) | 64c1d8b3-c423-45b2-b7e6-8ab8136ac918 | https://henjin.xyz/ | ||||||
Ramses v2 |
1,4
Kém
|
0,00% |
0,00% |
18 Đồng tiền |
|
|
4.463 (99,44%) | a28d8bc0-6836-430d-9746-aeaf7830e6cb | https://www.ramses.exchange/ | ||||||||
SwapBased |
1,4
Kém
|
$78.899 8,09%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
3.720 (99,09%) | dfe5c373-fe90-4d2d-a390-16cce9b99035 | https://swapbased.finance/ | ||||||
Wingriders v2 |
1,4
Kém
|
$988.883 93,23%
|
0,00% |
0,00% |
21 Đồng tiền | 21 Cặp tỷ giá |
|
|
4.284 (99,37%) | ac4bf059-a2a7-4954-81ac-02b78c727859 | https://www.wingriders.com/ | ||||||
Flipster |
1,4
Kém
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
295 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | 2c770c18-3b87-4b68-a9db-b039eee14fc0 | https://flipster.xyz/ | ||||||||
Flybit |
1,4
Kém
|
$0 0,00%
|
Các loại phí | Các loại phí | 15 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
2.810 (99,65%) | 6fc90e02-efb6-4e17-9e16-706382e39467 | https://flybit.com/ | ||||||
Coinone |
1,3
Kém
|
$136,0 Triệu 3,90%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
269 Đồng tiền | 272 Cặp tỷ giá |
KRW
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
42 (99,07%) | edf3323e-07d4-4e50-bc04-1f03a372f1e7 | https://coinone.co.kr/ | coinone.co.kr | |||||
Topcredit Int |
1,3
Kém
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
138 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | e21b0845-ff0a-4b32-885c-501acba9e1e2 | https://www.tope.com/ | ||||||||
VyFinance |
1,3
Kém
|
$483.051 65,84%
|
0,00% |
0,00% |
21 Đồng tiền | 21 Cặp tỷ giá |
|
|
2.800 (99,40%) | a28d55de-5eac-4c30-b258-6f03179bca11 | https://www.vyfi.io/ | ||||||
MerlinSwap |
1,3
Kém
|
$137.731 25,55%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
3.394 (99,52%) | 0a066d08-cee5-41bf-b962-e20e9843e449 | https://merlinswap.org | ||||||
Kim v4 |
1,3
Kém
|
$59.131 42,96%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
3.142 (99,06%) | 99727b9b-a032-4a79-8aa6-e9d931a90c0f | https://app.kim.exchange/swap | ||||||
SpaceFi (zkSync) |
1,3
Kém
|
$53.924 5,88%
|
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
3.244 (99,27%) | 09718724-fc5f-41c7-b319-6e0126d08566 | https://swap-zksync.spacefi.io/ | ||||||
Elk Finance (Polygon) |
1,3
Kém
|
$5.330 69,93%
|
10 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
2.715 (99,17%) | 9fd470de-c855-4dfe-b7b8-5961f305454e | https://app.elk.finance | app.elk.finance | |||||||
Elk Finance (Avalanche) |
1,3
Kém
|
$361 37,12%
|
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
2.715 (99,17%) | b0073fb9-6e6b-475e-aa4a-2ed26b5ac891 | https://app.elk.finance | app.elk.finance | |||||||
Elk Finance (BSC) |
1,3
Kém
|
$223 77,44%
|
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
2.715 (99,17%) | 3bde77d7-2e32-4d6a-8c5c-a1105620cd17 | https://app.elk.finance | ||||||||
HKD.com |
1,3
Kém
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
24 Đồng tiền |
|
|
3.213 (99,52%) | 6e7b9bbc-37e2-402c-85fd-6b067a008d1e | https://www.hkd.com/market | ||||||||
IceCreamSwap (Core) |
1,3
Kém
|
$373 36,68%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
3.241 (99,32%) | 07f90221-d68c-439b-8ae7-495e7cec0152 | https://icecreamswap.com/swap?chainId=1116 | ||||||
NexDAX |
1,3
Kém
|
$66,0 Triệu 4,30%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
77 Đồng tiền | 96 Cặp tỷ giá |
|
|
1.651 (99,01%) | c59c2827-41a4-4bfb-9420-134e062c735a | https://nexdax.com/ | ||||||
Tokenlon |
1,3
Kém
|
$10,4 Triệu 747,51%
|
Các loại phí | Các loại phí | 3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
2.320 (99,30%) | a1947cc7-9d14-4b10-b80a-0ea0fd4302f7 | https://tokenlon.im/instant | ||||||
Korbit |
1,3
Kém
|
$42,8 Triệu 7,72%
|
0,20% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
161 Đồng tiền | 167 Cặp tỷ giá |
KRW
|
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
42 (99,07%) | 1b2e28fd-5b2f-406b-8245-0bd9c6c39598 | https://www.korbit.co.kr | ||||||
Agni Finance (Mantle) |
1,3
Kém
|
$1,7 Triệu 4,83%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 23 Cặp tỷ giá |
|
|
2.053 (99,12%) | 1ac439c1-5b0b-4252-8c38-47abdb9bf621 | https://agni.finance/ | ||||||
Polkaswap |
1,3
Kém
|
$152.958 68,61%
|
19 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
|
|
2.583 (99,44%) | 3b453f25-877a-461d-8381-d053e9e56006 | https://polkaswap.io/ | ||||||||
Swop.fi |
1,3
Kém
|
Các loại phí | Các loại phí | 10 Đồng tiền |
|
|
1.948 (99,68%) | 3d2249be-1c11-4853-bb3f-76a7e5bea375 | https://swop.fi/ | ||||||||
Tombswap |
1,3
Kém
|
$3.736 183,04%
|
12 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
2.504 (99,46%) | d2acd62f-c80a-42f8-84a5-f590c650f251 | https://swap.tomb.com/#/swap | swap.tomb.com | |||||||
BeamSwap |
1,3
Kém
|
$2.518 98,32%
|
4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
2.561 (99,34%) | 13fd0dec-2905-467e-aed1-4ca03a06cd43 | https://app.beamswap.io/exchange/swap | app.beamswap.io | |||||||
Zenlink (Astar) |
1,3
Kém
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
3 Đồng tiền |
|
|
1.895 (99,37%) | bbc33875-bef3-494b-a333-337cf7b0c061 | https://dex.zenlink.pro/ | ||||||||
Elk Finance (Fuse) |
1,3
Kém
|
$19 97,34%
|
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
2.715 (99,17%) | 9b60a1e9-200c-41a3-9fd3-976a01c82e10 | https://app.elk.finance | app.elk.finance | |||||||
Cryptonex |
1,3
Kém
|
$246,2 Triệu 22,00%
|
Các loại phí | Các loại phí | 15 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
RUB
USD
BRL
|
|
851 (99,06%) | e896d187-a1ca-45f9-b040-5eaa82a344e0 | https://cryptonex.org | ||||||
Velocore |
1,3
Kém
|
$1.301 1,31%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
2.165 (99,34%) | 877417fa-9b07-4826-a966-2ec7a07751a1 | https://app.velocore.xyz/swap | ||||||
MDEX (BSC) |
1,2
Kém
|
$66.802 12,77%
|
50 Đồng tiền | 69 Cặp tỷ giá |
|
|
1.446 (99,08%) | 73d68347-5d04-434f-b45b-83ad70efa72d | https://mdex.co | ||||||||
XSwap v3 (XDC Network) |
1,2
Kém
|
$1,1 Triệu 3,49%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
16 Đồng tiền | 24 Cặp tỷ giá |
|
|
1.610 (99,11%) | cc8eeec0-06d5-4841-832d-233245b12cd8 | http://app.xspswap.finance/ | ||||||
Phux (PulseChain) |
1,2
Kém
|
$730.917 34,79%
|
0,00% |
0,00% |
11 Đồng tiền | 50 Cặp tỷ giá |
|
|
1.448 (99,49%) | 61cb4358-62bc-4650-9f50-545881991a2f | https://phux.io/ | ||||||
Solidly (Ethereum) |
1,2
Kém
|
$4,0 Triệu 65,58%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
1.654 (99,49%) | 8259a7ed-56c6-4060-a13b-62b0929db81c | https://solidly.com/swap | ||||||
ArthSwap (Astar) |
1,2
Kém
|
$228.486 92,98%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
1.670 (99,42%) | b30b6c66-8b91-4a2a-9a25-6dc3f2870029 | https://app.arthswap.org/#/swap? | ||||||
MoraSwap |
1,2
Kém
|
$4.828 30,82%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
1.609 (100,00%) | 8babb9b6-e940-42ef-83a0-193a920ec818 | https://moraswap.com/exchange/swap | ||||||
ArbSwap (Arbitrum Nova) |
1,2
Kém
|
$14.680 10,49%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
1.659 (99,57%) | 6d0eed67-9b3b-4b72-a270-a6766d089072 | https://arbswap.io/ | ||||||
Arbswap (Arbitrum One) |
1,2
Kém
|
$2.190 25,76%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
1.659 (99,57%) | fd15aace-e619-4a81-9f57-ba2a265b00fb | https://arbswap.io/ | ||||||
DYORSWAP |
1,2
Kém
|
$22 81,02%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
1.544 (99,78%) | 266b2324-0e3a-40df-9d5f-3a89c23f87eb | https://dyorswap.finance/swap/ | ||||||
ViteX |
1,2
Kém
|
$55.332 54,71%
|
Các loại phí | Các loại phí | 46 Đồng tiền | 65 Cặp tỷ giá |
|
|
1.030 (100,00%) | ea26f9ea-9fb3-4ab3-8613-a57f55e6dabb | https://vitex.net/ | ||||||
LocalTrade |
1,2
Kém
|
$146,0 Triệu 3,47%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
53 Đồng tiền | 84 Cặp tỷ giá |
|
|
13 (99,22%) | f5e0b09b-0a17-4453-9d69-dd2decfd3bdc | https://localtrade.cc/ | ||||||
Crypton Exchange |
1,2
Kém
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
6 Đồng tiền |
|
|
505 (99,82%) | 6860abb3-a2f7-43cc-bc2e-84572a326b20 | https://crp.is/ | ||||||||
TGEX |
1,2
Kém
|
0,05% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
236 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | b349ced3-2efe-40b7-924c-8faac3ed7b34 | https://www.tgex.com | ||||||||
Zeddex Exchange |
1,2
Kém
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
8 Đồng tiền |
|
|
1.053 (99,30%) | d0600ae4-b96b-4abc-a7e3-3fb365738af1 | https://www.zeddex.com | ||||||||
MDEX |
1,2
Kém
|
$393.793 138,20%
|
21 Đồng tiền | 37 Cặp tỷ giá |
|
|
1.446 (99,08%) | 6d522d71-44fe-44c3-9a6b-849515587f58 | https://mdex.co | ||||||||
DFX Finance (Polygon) |
1,2
Kém
|
$39.340 5,21%
|
8 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
1.390 (99,48%) | a634b9bd-adea-4554-a90c-a2e9b386f070 | https://app.dfx.finance/pools | ||||||||
FusionX v3 |
1,2
Kém
|
$348.794 59,86%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
1.421 (99,38%) | 5b368f6b-442e-4737-a28f-5291a094c676 | https://fusionx.finance/ | ||||||
HTML Comment Box is loading comments...