Best Crypto Exchanges for US Citizens
The best crypto exchanges for US citizens and US residents, based on rating, reported trading volume, undiscounted Maker & Taker fees, all the coins and pairs supported, maximum trading leverage, accepted funding methods and asset classes available for trading.
Exchange | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | Mức đòn bẩy tối đa | Các phương thức cấp tiền | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Các nhóm tài sản | ec31c2ba-0b77-4f45-b0d6-b15e4ba01405 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Coinbase Exchange |
$10,0 Tỷ 18,94%
|
0,60% Các loại phí |
0,40% Các loại phí |
261 Đồng tiền | 3 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
PayPal
Klarna
Swift
|
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
|
dff39bb4-5b0c-4f9f-9ce3-e3bc8230be8e | https://coinbase-consumer.sjv.io/c/2798239/1342972/9251 | ||
Kraken |
$4,5 Tỷ 10,73%
|
0,26% Các loại phí |
0,16% Các loại phí |
386 Đồng tiền | 5 |
Swift
Sepa
Etana
Custody
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
1eacc5d5-19b3-4945-9d02-175001a6ab9f | https://r.kraken.com/MXK3A2 | r.kraken.com | |
Raydium |
$802,3 Triệu 43,69%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
1364 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
7ccdffb5-73d6-465a-8ddb-48d17fdfd6b2 | https://raydium.io/ | ||
Uniswap v2 |
$212,3 Triệu 15,37%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
1536 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
74c3b0a5-f259-44c6-81b2-bfe44f5d2328 | https://uniswap.org/ | ||
Curve (Ethereum) |
$246,1 Triệu 0,00%
|
0,38% Các loại phí |
0,38% Các loại phí |
84 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
fcc95258-64e3-4d2f-9bab-cd4ed91e0874 | https://www.curve.fi/ | ||
Uniswap v3 (Ethereum) |
$594,4 Triệu 30,06%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
756 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
dcec83e8-36b3-4c84-a300-105882365893 | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | |
Gate.io |
$8,9 Tỷ 14,28%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
1400 Đồng tiền | 10 |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
NFT's (Non-fungible tokens)
|
d948a083-c0a0-4455-a438-9b35a4e85efb | https://www.gate.io/signup/5679344 | |||
PancakeSwap v2 (BSC) |
$59,8 Triệu 1,91%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
1697 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
fce2e10d-ac07-41fc-8cf5-7e24a0c068bf | https://pancakeswap.finance/ | ||
Uniswap v3 (Polygon) |
$77,2 Triệu 13,18%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
195 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
01c4c7e3-5bee-4328-9ded-7bde44539007 | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | |
Crypto.com Exchange |
$18,4 Tỷ 18,45%
|
0,08% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
367 Đồng tiền | 10 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
Crypto wallets
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
681c340c-cd94-4ecf-b680-011b5230957e | https://crypto.com/exchange | ||
BitMart |
$22,1 Tỷ 23,40%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
912 Đồng tiền | 50 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
Simplex
Crypto wallets
MoonPay
|
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
a76de919-dba7-43ff-b1d9-02b860ed810d | https://bitmart.com | ||
Bitstamp |
$900,0 Triệu 22,87%
|
0,40% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
98 Đồng tiền | 1 |
Credit/Debit Card
ACH
Sepa
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
aa6934ec-1411-4cf3-977c-48326db33f4f | https://www.bitstamp.net | ||
Bithumb |
$2,9 Tỷ 14,29%
|
0,25% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
313 Đồng tiền | 5 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
ad8a1435-3e85-4046-9d0f-7d85eb15afaa | https://www.bithumb.pro/register;i=9863at | ||
bitFlyer |
$464,4 Triệu 22,34%
|
0,15% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
7 Đồng tiền | 4 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
PayPal
ACH
Crypto wallets
Pay-Easy
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
16d9840b-302c-48a5-80ab-0b2a7107fc48 | https://bitflyer.com/en-us/ | ||
Binance.US |
$45,1 Triệu 0,69%
|
0,60% Các loại phí |
0,40% Các loại phí |
150 Đồng tiền | 1 |
ACH
Debit Card
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
a9cbb3e6-c686-4a06-a113-fd5cc1f0eb39 | https://www.binance.us/en | ||
Gemini |
$318,3 Triệu 6,10%
|
0,40% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
78 Đồng tiền | 1 |
Bank Wire
ACH
Debit Card
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
94de5687-bd56-4e54-b4fb-ccc530a8cbb4 | https://gemini.sjv.io/x9ZPX1 | gemini.sjv.io | |
SushiSwap (Ethereum) |
$4,8 Triệu 30,21%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
133 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
929b8a8d-29ce-478d-b695-2cc7901b1821 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | |
PancakeSwap |
$660.995 30,69%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
121 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
b54d56fb-90b8-46c7-85ff-cbfd8036f0be | https://pancakeswap.finance/ | ||
Bancor Network |
$446.612 38,46%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
149 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
2ee64ebd-f1e1-4c6b-baec-a9738b4ec5df | https://www.bancor.network/ | ||
Pangolin |
$1,4 Triệu 215,64%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
46 Đồng tiền | 1 |
Credit/Debit Card
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
cdb68c94-b349-4c8a-8dfe-661b824a09c5 | https://app.pangolin.exchange/#/swap | app.pangolin.exchange | |
SpookySwap |
$250.420 23,64%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
67 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
0a1c161f-dd3d-4c02-9ad0-b2f5eddf6fb3 | https://spookyswap.finance | ||
SushiSwap (Polygon) |
$267.175 4,05%
|
0,30% |
0,30% |
54 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
c7088eaf-7846-455a-9080-d01d2637a618 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | |
Azbit |
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
108 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
b539243f-05c4-4207-9352-ee04a3f0aa5a | https://azbit.com/exchange | |||
SushiSwap (Arbitrum) |
$384.208 12,23%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
45 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
2ae1b60d-7108-4e1d-96db-b8f0d37138b6 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | |
SpiritSwap |
$31.388 52,83%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
29 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
712fc115-f5d1-4dc9-a9ed-e21b8e0bf65e | https://app.spiritswap.finance/ | app.spiritswap.finance | |
Luno |
$52,8 Triệu 21,28%
|
0,75% Các loại phí |
0,75% Các loại phí |
5 Đồng tiền | 1 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
Sepa
Simplex
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
f34312be-d378-4c83-bb77-0af090279c70 | https://www.luno.com/en/exchange | ||
CEX.IO |
$21,9 Triệu 79,67%
|
0,25% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
158 Đồng tiền | 3 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
ACH
Swift
Sepa
Crypto wallets
|
Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định
Các chỉ số
Tiền điện tử
Kim loại
ETFs
Staking (cryptocurrencies)
|
9d52fb36-8213-4451-90b8-e440ea92abeb | https://cex.io | ||
EXMO |
$102,0 Triệu 16,13%
|
0,08% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
70 Đồng tiền | 1 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
Simplex
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
4ddbb178-501b-4530-a98f-8ee6b1c2e987 | https://exmo.me/ | ||
Coinlist Pro |
$423.323 23,91%
|
0,50% Các loại phí |
0,50% Các loại phí |
65 Đồng tiền | 1 |
Bank Wire
ACH
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
8224f05d-2fec-4c18-9e04-68a83aba3d0d | https://pro.coinlist.co | pro.coinlist.co | |
Currency.com |
$1,6 Tỷ 0,79%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
60 Đồng tiền | 500 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
Crypto wallets
|
Ngoại Hối
Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định
Các chỉ số
Dầu khí / Năng lượng
Tiền điện tử
Kim loại
|
1a1e606b-320d-4123-a767-5835ca138ee3 | https://currency.com/ | ||
DODO (Ethereum) |
$37.507 40,67%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
44 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
fb7cc625-380c-4e15-8e7c-e70e749d2de5 | https://dodoex.io/ | ||
Okcoin |
$5.525 13.966,24%
|
0,20% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
4 Đồng tiền | 3 |
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
18c1a3dd-1780-449f-b4d5-b403f0b85170 | https://www.okcoin.com | |||
Blockchain.com |
$388.774 23,78%
|
0,45% Các loại phí |
0,40% Các loại phí |
38 Đồng tiền | 5 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
12d7a5dd-a52b-4daf-af59-ffbe5fc0b5e0 | https://blockchain.com/ | ||
WazirX |
$0 0,00%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
289 Đồng tiền | 1 |
Bank Wire
Crypto wallets
Mobikwik
|
Tiền điện tử
|
307134fe-dca2-4a01-8c3f-0cf0d5559979 | https://wazirx.com/ |
List with the best crypto exchanges for US citizens and US residents, with an overall rating and the 24h trading volume. Compare each exchange accepting US customers and check out the Maker and Taker trading fees to see which one can help you save on your trading costs.
Check out the number of cryptocurrencies available for trading with each exchange, the maximum leverage offered, the available funding methods (including several e-payments solutions and crypto wallets), and the asset classes offered by each exchange, including NFTs trading and coin staking.
Check out the number of cryptocurrencies available for trading with each exchange, the maximum leverage offered, the available funding methods (including several e-payments solutions and crypto wallets), and the asset classes offered by each exchange, including NFTs trading and coin staking.
HTML Comment Box is loading comments...