Best Crypto Exchanges for US Citizens
The best crypto exchanges for US citizens and US residents, based on rating, reported trading volume, undiscounted Maker & Taker fees, all the coins and pairs supported, maximum trading leverage, accepted funding methods and asset classes available for trading.
Exchange | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | Mức đòn bẩy tối đa | Các phương thức cấp tiền | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Các nhóm tài sản | 461fcc3e-4c81-4a21-b3b4-072ca0586e0b | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Coinbase Exchange |
$9,9 Tỷ 2,78%
|
0,60% Các loại phí |
0,40% Các loại phí |
265 Đồng tiền | 3 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
PayPal
Klarna
Swift
|
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
|
926b66c9-ea9d-49bf-ae10-fc1f91492dfc | https://coinbase-consumer.sjv.io/c/2798239/1342972/9251 | ||
Kraken |
$3,8 Tỷ 19,88%
|
0,26% Các loại phí |
0,16% Các loại phí |
408 Đồng tiền | 5 |
Swift
Sepa
Etana
Custody
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
461302d5-44b3-4cbf-bd2b-e40aca807e11 | https://r.kraken.com/MXK3A2 | r.kraken.com | |
Raydium |
$392,0 Triệu 12,66%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
1501 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
f552083f-46a0-4fde-a1ed-285e47100d60 | https://raydium.io/ | ||
Uniswap v2 |
$291,8 Triệu 0,28%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
1544 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
f86bd003-680f-4bb5-8eb6-bdc944ed17b2 | https://uniswap.org/ | ||
Curve (Ethereum) |
$253,9 Triệu 18,61%
|
0,38% Các loại phí |
0,38% Các loại phí |
81 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
b98a251f-25ed-4265-b6f1-c74dc1eb2aa8 | https://www.curve.fi/ | ||
Uniswap v3 (Ethereum) |
$570,5 Triệu 20,87%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
772 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
19af43d6-53fc-4f8d-946f-5c1fc6e28d90 | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | |
Gate.io |
$25,1 Tỷ 0,96%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
1398 Đồng tiền | 10 |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
NFT's (Non-fungible tokens)
|
d1bc384c-7591-4525-9dc9-a93e8237800f | https://www.gate.io/signup/5679344 | |||
PancakeSwap v2 (BSC) |
$162,7 Triệu 3,62%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
1694 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
3152ab2d-6506-4a27-9e34-e15c4a0b0272 | https://pancakeswap.finance/ | ||
Uniswap v3 (Polygon) |
$88,2 Triệu 15,87%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
200 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
b4c471a0-78dd-4206-a1c7-800049f020ad | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | |
Crypto.com Exchange |
$26,3 Tỷ 9,77%
|
0,08% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
366 Đồng tiền | 10 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
Crypto wallets
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
ae608f5a-cd38-4b11-9849-b6a1bbde9364 | https://crypto.com/exchange | ||
BitMart |
$31,8 Tỷ 26,18%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
957 Đồng tiền | 50 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
Simplex
Crypto wallets
MoonPay
|
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
a1badc36-ab89-44a3-bc92-e385c752b28c | https://bitmart.com | ||
Bitstamp |
$713,2 Triệu 0,14%
|
0,40% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
101 Đồng tiền | 1 |
Credit/Debit Card
ACH
Sepa
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
d217f136-69ab-43b4-9841-323185dee8f6 | https://www.bitstamp.net | ||
Bithumb |
$3,6 Tỷ 3,91%
|
0,25% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
323 Đồng tiền | 5 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
33b339ec-2223-48b9-9640-e3d7173cf9d8 | https://www.bithumb.pro/register;i=9863at | ||
bitFlyer |
$427,5 Triệu 8,24%
|
0,15% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
7 Đồng tiền | 4 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
PayPal
ACH
Crypto wallets
Pay-Easy
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
0fe48bf8-2cfb-4fdd-ae50-665f7fb58d11 | https://bitflyer.com/en-us/ | ||
Binance.US |
$38,7 Triệu 18,18%
|
0,60% Các loại phí |
0,40% Các loại phí |
152 Đồng tiền | 1 |
ACH
Debit Card
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
52c19ff5-b88a-4f6b-8afa-698c485f0810 | https://www.binance.us/en | ||
Gemini |
$277,6 Triệu 18,50%
|
0,40% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
81 Đồng tiền | 1 |
Bank Wire
ACH
Debit Card
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
52e7f089-2800-4d82-80e1-3b5c15abfb91 | https://gemini.sjv.io/x9ZPX1 | gemini.sjv.io | |
SushiSwap (Ethereum) |
$10,2 Triệu 18,73%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
132 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
8513f686-b32d-47b3-932c-bee0a5077d0b | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | |
PancakeSwap |
$1,6 Triệu 11,59%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
121 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
3cba7bab-f278-4139-b7c5-a7dba0d7a9e8 | https://pancakeswap.finance/ | ||
Bancor Network |
$1,7 Triệu 20,38%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
149 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
29197af1-ceb6-48ac-b7df-b996406ac051 | https://www.bancor.network/ | ||
Pangolin |
$1,0 Triệu 36,16%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
47 Đồng tiền | 1 |
Credit/Debit Card
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
e4761fea-a46d-46ed-a109-77fe28ab0a03 | https://app.pangolin.exchange/#/swap | app.pangolin.exchange | |
SpookySwap |
$679.896 19,09%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
67 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
b76282e6-1cd4-452a-ae20-b89e06112736 | https://spookyswap.finance | ||
SushiSwap (Polygon) |
$612.174 15,64%
|
0,30% |
0,30% |
54 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
994c44e7-6ee8-4ca9-9985-bbbb9221124d | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | |
Azbit |
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
110 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
b4aeb722-e596-4726-a5c0-938e06c50595 | https://azbit.com/exchange | |||
SushiSwap (Arbitrum) |
$807.059 36,68%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
46 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
5d7a88b2-7e39-41cf-b4ec-f5fe65011641 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | |
SpiritSwap |
$79.649 35,31%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
29 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
db875b2f-d2d5-4f73-9e81-249207a95b2f | https://app.spiritswap.finance/ | app.spiritswap.finance | |
Luno |
$58,4 Triệu 16,47%
|
0,75% Các loại phí |
0,75% Các loại phí |
5 Đồng tiền | 1 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
Sepa
Simplex
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
64cffd4f-ea9d-41e2-a32b-7f4eb734aff2 | https://www.luno.com/en/exchange | ||
CEX.IO |
$23,1 Triệu 6,65%
|
0,25% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
157 Đồng tiền | 3 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
ACH
Swift
Sepa
Crypto wallets
|
Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định
Các chỉ số
Tiền điện tử
Kim loại
ETFs
Staking (cryptocurrencies)
|
59902eb7-a219-4cf4-aa53-431095e1f4d3 | https://cex.io | ||
EXMO |
$122,6 Triệu 3,05%
|
0,08% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
71 Đồng tiền | 1 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
Simplex
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
225645ff-34f0-4a3c-b0de-ac1d89d18377 | https://exmo.me/ | ||
Coinlist Pro |
$754.990 8,68%
|
0,50% Các loại phí |
0,50% Các loại phí |
72 Đồng tiền | 1 |
Bank Wire
ACH
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
9cfed861-c72b-4a32-bef2-30b62f87fed1 | https://pro.coinlist.co | pro.coinlist.co | |
Currency.com |
$3,7 Tỷ 78,67%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
62 Đồng tiền | 500 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
Crypto wallets
|
Ngoại Hối
Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định
Các chỉ số
Dầu khí / Năng lượng
Tiền điện tử
Kim loại
|
a436a545-d18a-40c3-a05e-9615805e9708 | https://currency.com/ | ||
DODO (Ethereum) |
$135.505 28,73%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
50 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
89fdcb94-d4d3-486b-81f4-97606cdfaa5a | https://dodoex.io/ | ||
Blockchain.com |
$101.773 61,17%
|
0,45% Các loại phí |
0,40% Các loại phí |
38 Đồng tiền | 5 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
bd2b3376-c527-4998-9a90-a05ff33195ff | https://blockchain.com/ | ||
Okcoin |
$0 100,00%
|
0,20% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
4 Đồng tiền | 3 |
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
e2c68a3e-dcea-4080-9577-1f6f41a43f2c | https://www.okcoin.com | |||
WazirX |
$0 0,00%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
289 Đồng tiền | 1 |
Bank Wire
Crypto wallets
Mobikwik
|
Tiền điện tử
|
0c96e1f0-ef2e-42cf-83fa-ed13d2ac4f27 | https://wazirx.com/ |
List with the best crypto exchanges for US citizens and US residents, with an overall rating and the 24h trading volume. Compare each exchange accepting US customers and check out the Maker and Taker trading fees to see which one can help you save on your trading costs.
Check out the number of cryptocurrencies available for trading with each exchange, the maximum leverage offered, the available funding methods (including several e-payments solutions and crypto wallets), and the asset classes offered by each exchange, including NFTs trading and coin staking.
Check out the number of cryptocurrencies available for trading with each exchange, the maximum leverage offered, the available funding methods (including several e-payments solutions and crypto wallets), and the asset classes offered by each exchange, including NFTs trading and coin staking.
HTML Comment Box is loading comments...