Cặp tiền tệ là gì
Một cặp tiền tệ là sự ghép cặp của hai loại tiền tệ khác nhau, chẳng hạn như đồng Euro và đồng đô la Mỹ, được biểu thị dưới dạng EUR/USD.
Các nhà giao dịch mua cặp EUR/USD suy đoán rằng giá trị của đồng Euro sẽ tăng lên so với đồng đô la Mỹ. Còn các nhà giao dịch bán EUR/USD lại suy đoán rằng giá trị của đồng đô la Mỹ sẽ tăng so với đồng Euro.
Đâu là các Cặp Tiền tệ Chính, Phụ và Ngoại lai
Cặp tiền tệ chính là những căp tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, trong đó cặp EUR/USD có độ phổ biến cao nhất.
7 cặp tiền tệ chính là:
Cặp | Tiền tệ | Biệt danh |
---|---|---|
EUR/USD | Euro (€) so với đô la Mỹ ($) | Fiber |
USD/JPY | Đô la Mỹ ($) so với Yên Nhật (¥) | Gopher |
GBP/USD | Bảng Anh (£) so với đô la Mỹ ($) | Cable |
USD/CHF | Đô la Mỹ ($) so với franc Thụy Sĩ | Swissie |
AUD/USD | Đô la Úc (A$) so với đô la Mỹ ($) | Aussie |
USD/CAD | Đô la Mỹ ($) so với đô la Canada (C$) | Loonie |
NZD/USD | Đô la New Zealand (NZ$) so với đô la Mỹ ($) | Kiwi |
Cặp tiền tệ phụ ít phổ biến hơn các cặp tiền tệ chính và không chứa đồng đô la Mỹ (USD), ví dụ như các cặp EUR/CHF và GBP/JPY. Các cặp tiền tệ này có tính thanh khoản khá cao nhưng vẫn thấp hơn so với các cặp chính.
Cặp tiền tệ ngoại lai bao gồm tiền tệ của một quốc gia có nền kinh tế mới nổi, chẳng hạn như cặp USD/RUB (đồng Rúp Nga) hoặc USD/MXN (đồng Peso Mexico). Các cặp ngoại lai thường có độ không ổn định cao hơn và ít thanh khoản hơn so với cặp tiền tệ phụ, từ đó dẫn đến chi phí giao dịch cao hơn.
Hãy thử công cụ tính toán lợi nhuận dưới đây để bắt đầu hiểu về các cặp tiền tệ và khả năng lãi lỗ.